• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
  • Pinyin: Yín
  • Âm hán việt: Ngân
  • Nét bút:丶丨フ丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿵门言
  • Thương hiệt:LSYMR (中尸卜一口)
  • Bảng mã:U+8A1A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 訚

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨶡

Ý nghĩa của từ 訚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngân). Bộ Ngôn (+3 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Ngân
Âm:

Ngân

Từ điển phổ thông

  • tranh biện một cách ôn hoà