- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
- Pinyin:
Yà
- Âm hán việt:
Nhạ
- Nét bút:丶フ一フ丨ノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠牙
- Thương hiệt:IVMVH (戈女一女竹)
- Bảng mã:U+8BB6
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 讶
-
Cách viết khác
冴
-
Phồn thể
訝
Ý nghĩa của từ 讶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 讶 (Nhạ). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フ一フ丨ノ). Từ ghép với 讶 : 驚訝 Kinh ngạc, 深訝其事 Rất lấy làm lạ về việc đó. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Ngạc nhiên, làm lạ
- 驚訝 Kinh ngạc
- 深訝其事 Rất lấy làm lạ về việc đó.