Các biến thể (Dị thể) của 諤
囮 讍
詻 𡅡 𣤲
谔
Đọc nhanh: 諤 (Ngạc). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 16 nét but (丶一一一丨フ一丨フ一丨フ一一一フ). Ý nghĩa là: Lời nói ngay thẳng, chính trực. Chi tiết hơn...
- 千人之諾諾,不如一士之諤 Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.
- “Thiên nhân nặc nặc, bất như nhất sĩ chi ngạc ngạc” 千人之諾諾, 不如一士之諤諤 (Thương Quân truyện 商君傳) Nghìn người vâng dạ, không bằng lời một người nói thẳng.
Trích: Sử Kí 史記