• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Trớ
  • Nét bút:丶フ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠且
  • Thương hiệt:IVBM (戈女月一)
  • Bảng mã:U+8BC5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥛜

Ý nghĩa của từ 诅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trớ). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: rủa, chửi. Chi tiết hơn...

Trớ

Từ điển phổ thông

  • rủa, chửi

Từ điển Trần Văn Chánh

* 詛咒

- trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.