- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Công 工 (+6 nét)
- Pinyin:
Chā
, Chà
, Chāi
, Chài
, Cī
, Cuō
, Jiē
- Âm hán việt:
Sai
Si
Soa
Sái
Ta
Tha
- Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿸⺶工
- Thương hiệt:TQM (廿手一)
- Bảng mã:U+5DEE
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 差
-
Cách viết khác
䁟
嗟
瘥
荖
蹉
𢀞
𢀠
𢀩
Ý nghĩa của từ 差 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 差 (Sai, Si, Soa, Sái, Ta, Tha). Bộ Công 工 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶ノ一一一ノ一丨一). Ý nghĩa là: sai khiến, Sai nhầm., Lầm lẫn, không đúng, Sự khác biệt, không như nhau, Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học). Từ ghép với 差 : 新舊之差 Sự khác nhau giữa cái cũ và cái mới, 七與二之差是五 Sai số giữa 7 và 2 là 5, 差額 Số chênh lệch, 往來差近 Qua lại khá gần (Hán thư, 差人去 Sai (cho) người đi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sai nhầm.
- Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
- Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
- Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Khác, khác nhau, khác biệt, chênh lệch
- 新舊之差 Sự khác nhau giữa cái cũ và cái mới
- 縮小城鄉差別 Rút ngắn sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn
* ② Sai số
- 七與二之差是五 Sai số giữa 7 và 2 là 5
- 差額 Số chênh lệch
* ③ (văn) Khá (biểu thị mức độ nhất định của một động tác hoặc tình trạng)
- 往來差近 Qua lại khá gần (Hán thư
* ① Sai, sai bảo
- 差人去 Sai (cho) người đi
- 誰差你來的? Ai sai mày đến?
* ① Sai
- 我說差了 Tôi nói sai
- 你記差 Anh nhớ sai
* ② Khác, hơi khác
- 差得遠 Khác xa
- 不差分毫 Không khác một mảy may
- 小差 (Bệnh) hơi bớt một chút
* ③ Kém
- 學得很差 Học kém lắm
- 能力太差 Năng lực kém quá
* ④ Thiếu
- 還差一個人 Còn thiếu một người
- 還差五塊錢 Còn thiếu năm đồng bạc
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sự khác biệt, không như nhau
- “Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận” 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
Trích: “tân cựu chi sai” 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. Tuân Tử 荀子
* Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học)
- “tam giảm nhất đích sai thị nhị” 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
* Người được sai phái làm việc
- “khâm sai” 欽差 quan do nhà vua phái đi.
* Hạn độ, giới hạn
- “(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ” (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
Trích: Kê Khang 嵇康
Động từ
* Lầm, trật
- “Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh” 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
Trích: Minh sử 明史
* Thiếu
- “sai thập phân tựu bát điểm chung liễu” 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ
- “hoàn sai nhất cá nhân” 還差一個人 còn thiếu một người.
* Khiến, phái (người làm việc)
- “Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị” 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
Trích: “sai khiến” 差遣 sai phái. Thủy hử truyện 水滸傳
* Tuyển, chọn
- “Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã” 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. Tống Ngọc 宋玉
Trích: Thi Kinh 詩經
* Phân biệt, chia ra theo thứ bậc
- “Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch” 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
Trích: Nguyên sử 元史
* Khác biệt, chênh lệch
- “sái bất đa” 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
* Phân biệt, khu biệt
- “Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ” 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
Trích: Tuân Tử 荀子
* Xoa, xát, mài, cọ rửa
- “Ngự giả tha mộc vu đường thượng” 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
Trích: Lễ Kí 禮記
Phó từ
* Hơi, khá, cũng tạm
- “Vãng lai sai cận” 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
Trích: “sai cưỡng nhân ý” 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. Hán Thư 漢書
Tính từ
* Kém, thiếu, không hay, không giỏi
- “thành tích sai” 成績差 kết quả không tốt
- “tha đích văn chương thái sai liễu” 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sai nhầm.
- Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
- Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
- Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sự khác biệt, không như nhau
- “Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận” 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
Trích: “tân cựu chi sai” 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. Tuân Tử 荀子
* Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học)
- “tam giảm nhất đích sai thị nhị” 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
* Người được sai phái làm việc
- “khâm sai” 欽差 quan do nhà vua phái đi.
* Hạn độ, giới hạn
- “(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ” (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
Trích: Kê Khang 嵇康
Động từ
* Lầm, trật
- “Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh” 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
Trích: Minh sử 明史
* Thiếu
- “sai thập phân tựu bát điểm chung liễu” 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ
- “hoàn sai nhất cá nhân” 還差一個人 còn thiếu một người.
* Khiến, phái (người làm việc)
- “Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị” 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
Trích: “sai khiến” 差遣 sai phái. Thủy hử truyện 水滸傳
* Tuyển, chọn
- “Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã” 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. Tống Ngọc 宋玉
Trích: Thi Kinh 詩經
* Phân biệt, chia ra theo thứ bậc
- “Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch” 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
Trích: Nguyên sử 元史
* Khác biệt, chênh lệch
- “sái bất đa” 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
* Phân biệt, khu biệt
- “Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ” 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
Trích: Tuân Tử 荀子
* Xoa, xát, mài, cọ rửa
- “Ngự giả tha mộc vu đường thượng” 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
Trích: Lễ Kí 禮記
Phó từ
* Hơi, khá, cũng tạm
- “Vãng lai sai cận” 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
Trích: “sai cưỡng nhân ý” 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. Hán Thư 漢書
Tính từ
* Kém, thiếu, không hay, không giỏi
- “thành tích sai” 成績差 kết quả không tốt
- “tha đích văn chương thái sai liễu” 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
Từ điển phổ thông
- 1. hiệu số
- 2. sai, lỗi, nhầm
Từ điển Thiều Chửu
- Sai nhầm.
- Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
- Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
- Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển phổ thông
- 1. khác biệt
- 2. ít ỏi, thiếu
Từ điển Thiều Chửu
- Sai nhầm.
- Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
- Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
- Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sai
- 我說差了 Tôi nói sai
- 你記差 Anh nhớ sai
* ② Khác, hơi khác
- 差得遠 Khác xa
- 不差分毫 Không khác một mảy may
- 小差 (Bệnh) hơi bớt một chút
* ③ Kém
- 學得很差 Học kém lắm
- 能力太差 Năng lực kém quá
* ④ Thiếu
- 還差一個人 Còn thiếu một người
- 還差五塊錢 Còn thiếu năm đồng bạc
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sự khác biệt, không như nhau
- “Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận” 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
Trích: “tân cựu chi sai” 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. Tuân Tử 荀子
* Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học)
- “tam giảm nhất đích sai thị nhị” 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
* Người được sai phái làm việc
- “khâm sai” 欽差 quan do nhà vua phái đi.
* Hạn độ, giới hạn
- “(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ” (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
Trích: Kê Khang 嵇康
Động từ
* Lầm, trật
- “Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh” 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
Trích: Minh sử 明史
* Thiếu
- “sai thập phân tựu bát điểm chung liễu” 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ
- “hoàn sai nhất cá nhân” 還差一個人 còn thiếu một người.
* Khiến, phái (người làm việc)
- “Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị” 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
Trích: “sai khiến” 差遣 sai phái. Thủy hử truyện 水滸傳
* Tuyển, chọn
- “Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã” 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. Tống Ngọc 宋玉
Trích: Thi Kinh 詩經
* Phân biệt, chia ra theo thứ bậc
- “Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch” 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
Trích: Nguyên sử 元史
* Khác biệt, chênh lệch
- “sái bất đa” 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
* Phân biệt, khu biệt
- “Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ” 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
Trích: Tuân Tử 荀子
* Xoa, xát, mài, cọ rửa
- “Ngự giả tha mộc vu đường thượng” 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
Trích: Lễ Kí 禮記
Phó từ
* Hơi, khá, cũng tạm
- “Vãng lai sai cận” 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
Trích: “sai cưỡng nhân ý” 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. Hán Thư 漢書
Tính từ
* Kém, thiếu, không hay, không giỏi
- “thành tích sai” 成績差 kết quả không tốt
- “tha đích văn chương thái sai liễu” 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sự khác biệt, không như nhau
- “Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận” 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
Trích: “tân cựu chi sai” 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. Tuân Tử 荀子
* Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học)
- “tam giảm nhất đích sai thị nhị” 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
* Người được sai phái làm việc
- “khâm sai” 欽差 quan do nhà vua phái đi.
* Hạn độ, giới hạn
- “(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ” (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
Trích: Kê Khang 嵇康
Động từ
* Lầm, trật
- “Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh” 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
Trích: Minh sử 明史
* Thiếu
- “sai thập phân tựu bát điểm chung liễu” 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ
- “hoàn sai nhất cá nhân” 還差一個人 còn thiếu một người.
* Khiến, phái (người làm việc)
- “Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị” 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
Trích: “sai khiến” 差遣 sai phái. Thủy hử truyện 水滸傳
* Tuyển, chọn
- “Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã” 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. Tống Ngọc 宋玉
Trích: Thi Kinh 詩經
* Phân biệt, chia ra theo thứ bậc
- “Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch” 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
Trích: Nguyên sử 元史
* Khác biệt, chênh lệch
- “sái bất đa” 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
* Phân biệt, khu biệt
- “Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ” 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
Trích: Tuân Tử 荀子
* Xoa, xát, mài, cọ rửa
- “Ngự giả tha mộc vu đường thượng” 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
Trích: Lễ Kí 禮記
Phó từ
* Hơi, khá, cũng tạm
- “Vãng lai sai cận” 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
Trích: “sai cưỡng nhân ý” 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. Hán Thư 漢書
Tính từ
* Kém, thiếu, không hay, không giỏi
- “thành tích sai” 成績差 kết quả không tốt
- “tha đích văn chương thái sai liễu” 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sự khác biệt, không như nhau
- “Cố tiên vương án vi chi chế lễ nghĩa dĩ phân chi, sử hữu quý tiện chi đẳng, trưởng ấu chi sai, trí ngu năng bất năng chi phận” 故先王案為之制禮義以分之, 使有貴賤之等, 長幼之差, 智愚能不能之分 (Vinh nhục 榮辱).
Trích: “tân cựu chi sai” 新舊之差 sự khác biệt giữa cái cũ và cái mới. Tuân Tử 荀子
* Số chênh lệch, hiệu số (trong môn số học)
- “tam giảm nhất đích sai thị nhị” 三減一的差是二 hiệu số của ba bớt một là hai.
* Người được sai phái làm việc
- “khâm sai” 欽差 quan do nhà vua phái đi.
* Hạn độ, giới hạn
- “(Nguyễn Tự Tông) chí tính quá nhân, dữ vật vô thương, duy ẩm tửu quá si nhĩ” (阮嗣宗) 至性過人, 與物無傷, 唯飲酒過差耳 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
Trích: Kê Khang 嵇康
Động từ
* Lầm, trật
- “Thần văn lịch cửu tất sai, nghi cập thì tu chánh” 臣聞曆久必差, 宜及時修正 (Từ Quang Khải truyện 徐光啟傳) Thần nghe nói lịch cũ ắt sai lầm, nên kịp thời sửa cho đúng.
Trích: Minh sử 明史
* Thiếu
- “sai thập phân tựu bát điểm chung liễu” 差十分就八點鐘了 còn (thiếu) mười phút nữa là đúng tám giờ
- “hoàn sai nhất cá nhân” 還差一個人 còn thiếu một người.
* Khiến, phái (người làm việc)
- “Xuất sư chi nhật, ngã tự sai quan lai điểm thị” 出師之日, 我自差官來點視 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Ngày xuất quân, ta sẽ sai quan đến chứng kiến.
Trích: “sai khiến” 差遣 sai phái. Thủy hử truyện 水滸傳
* Tuyển, chọn
- “Cát nhật Canh ngọ, Kí sai ngã mã” 吉日庚午, 既差我馬 (Tiểu nhã 小雅, Cát nhật 吉日) Ngày tốt là ngày Canh ngọ, Đã lựa chọn ngựa cho ta. Tống Ngọc 宋玉
Trích: Thi Kinh 詩經
* Phân biệt, chia ra theo thứ bậc
- “Sai dân hộ vi tam đẳng, quân kì dao dịch” 差民戶為三等, 均其徭役 (Lữ Tư Thành truyện 呂思誠傳) Chia dân hộ ra làm ba hạng, phân phối đồng đều việc lao dịch của họ.
Trích: Nguyên sử 元史
* Khác biệt, chênh lệch
- “sái bất đa” 差不多 chênh lệch không nhiều, xấp xỉ, gần như.
* Phân biệt, khu biệt
- “Liệt quan chức, si tước lộc, phi dĩ tôn đại phu nhi dĩ” 列官職, 差爵祿, 非以尊大夫而已 (Đại lược 大略).
Trích: Tuân Tử 荀子
* Xoa, xát, mài, cọ rửa
- “Ngự giả tha mộc vu đường thượng” 御者差沐于堂上 (Tang đại kí 喪大記).
Trích: Lễ Kí 禮記
Phó từ
* Hơi, khá, cũng tạm
- “Vãng lai sai cận” 往來差近 (Tây vực truyện 西域傳) Qua lại khá gần.
Trích: “sai cưỡng nhân ý” 差強人意 khá hợp ý, cũng tạm được. Hán Thư 漢書
Tính từ
* Kém, thiếu, không hay, không giỏi
- “thành tích sai” 成績差 kết quả không tốt
- “tha đích văn chương thái sai liễu” 他的文章太差了 văn chương của anh ta kém quá.