- Tổng số nét:2 nét
- Bộ:Bát 八 (+0 nét)
- Pinyin:
Bā
- Âm hán việt:
Bát
- Nét bút:ノ丶
- Lục thư:Chỉ sự
- Thương hiệt:HO (竹人)
- Bảng mã:U+516B
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 八
-
Cách viết khác
丷
-
Thông nghĩa
捌
Ý nghĩa của từ 八 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 八 (Bát). Bộ Bát 八 (+0 nét). Tổng 2 nét but (ノ丶). Ý nghĩa là: tám, 8, Tám, số đếm., Số tám. Từ ghép với 八 : 八月 Tháng Tám, “bát quái” 八卦 tám quẻ (trong kinh Dịch 易). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tám, thứ tám, (số) 8
- 八月 Tháng Tám
- 八號 Số 8.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Số tám
- “bát quái” 八卦 tám quẻ (trong kinh Dịch 易).