Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
工
gōng
Công
Bộ
Người thợ, công việc
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 工 (Công)
工
Gōng
Công
左
Zuǒ
Tá, Tả
巧
Qiǎo
Xảo
巨
Jù
Cự, Há
巩
Gǒng
Củng
巫
Wū|Wú
Vu
差
Chā|Chà|Chāi|Chài|Cī|Cuō|Jiē
Sai, Si, Soa, Sái, Ta, Tha
巯
Qiú