Các biến thể (Dị thể) của 績
勣
绩
Đọc nhanh: 績 (Tích). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 17 nét but (フフ丶丶丶丶一一丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. tích luỹ, Đánh sợi, xe sợi, Công nghiệp, thành quả. Từ ghép với 績 : 功績 Công cán, 勞績 Công lao, 考績 Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại), 戰績 Thành tích chiến đấu. Chi tiết hơn...