- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
- Pinyin:
Wǔ
- Âm hán việt:
Ngũ
- Nét bút:一丨フ一
- Lục thư:Chỉ sự
- Thương hiệt:MDM (一木一)
- Bảng mã:U+4E94
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 五
-
Thông nghĩa
㐅
伍
-
Cách viết khác
𠄡
Ý nghĩa của từ 五 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 五 (Ngũ). Bộ Nhị 二 (+2 nét). Tổng 4 nét but (一丨フ一). Ý nghĩa là: năm, 5, Số năm, Họ “Ngũ”. Từ ghép với 五 : 五人 Năm người Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn