Các biến thể (Dị thể) của 額
頞 𩓘
頟
额
Đọc nhanh: 額 (Ngạch). Bộ Hiệt 頁 (+9 nét). Tổng 18 nét but (丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Bộ trán, trên chỗ lông mày dưới mái tóc, Số lượng đặt ra có hạn định, Tấm biển treo trên cửa, Họ “Ngạch”. Từ ghép với 額 : 短髮覆額 Tóc ngắn che lấp cả trán, 超額完成計划 Hoàn thành vượt mức kế hoạch, 額餉 Số lượng theo mức đã định, “binh ngạch” 兵額 số binh nhất định. Chi tiết hơn...