Các biến thể (Dị thể) của 爵
爵 𠋓 𠕢 𠙘 𡬠 𡭌 𢋺 𣡫 𥥚 𥥼 𥧀 𩰣 𩰥 𩰦 𩰧 𩰨
Đọc nhanh: 爵 (Tước). Bộ Trảo 爪 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノ丶丶ノ丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶). Ý nghĩa là: 2. chức tước, Chim sẻ., Chén rót rượu thời xưa (hình giống con “tước” 雀 chim sẻ), Mượn chỉ rượu, Lượng từ: đơn vị đong rượu. Từ ghép với 爵 : “Vương giả chi chế lộc tước Chi tiết hơn...