Các biến thể (Dị thể) của 午
𨾟
Đọc nhanh: 午 (Ngọ). Bộ Thập 十 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. buổi trưa, Chi “Ngọ,” chi thứ bảy trong mười hai chi, Từ mười một giờ sáng đến một giờ chiều là giờ “ngọ”, Buổi trưa (khoảng thời gian giữa ngày), Họ “Ngọ”. Từ ghép với 午 : 壬午年 Năm Nhâm Ngọ, 傍午 Bày đặt ngỗn ngang, ngọ nguyệt [wưyuè] Tháng năm âm lịch., “thượng ngọ” 上午 sáng, “trung ngọ” 中午 trưa Chi tiết hơn...
- ngọ nguyệt [wưyuè] Tháng năm âm lịch.