Các biến thể (Dị thể) của 辱
𢛚 𢟲 𢟹
Đọc nhanh: 辱 (Nhục). Bộ Thần 辰 (+3 nét). Tổng 10 nét but (一ノ一一フノ丶一丨丶). Ý nghĩa là: 2. làm nhục, 3. chịu khuất, Xấu hổ, nhơ nhuốc, Bị xấu hổ, làm nhơ nhuốc, để cho tủi lòng, Chịu khuất. Từ ghép với 辱 : 奇恥大辱 Sỉ nhục lớn, hết sức nhục nhã, (cũ) 辱承 Cho phép, 辱蒙 Được phép, 辱臨 Chịu nhục mà đi đến. Chi tiết hơn...