• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
  • Pinyin: Chài , Cuó
  • Âm hán việt: Sái Ta
  • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一一一ノ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿸疒差
  • Thương hiệt:KTQM (大廿手一)
  • Bảng mã:U+7625
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘥

  • Cách viết khác

    𣩈 𤻸 𦏱

Ý nghĩa của từ 瘥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sái, Ta). Bộ Nạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Ốm., Bệnh, bị ốm, Ốm., Bệnh. Từ ghép với : Bệnh lâu mới khỏi. Chi tiết hơn...

Sái
Ta

Từ điển Thiều Chửu

  • Ốm.
  • Một âm là sái. Ồm khỏi (bệnh khỏi).

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khỏi bệnh

- Bệnh lâu mới khỏi.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh

- “Chửng sinh linh chi yêu ta” (Đại Hoài Nam ) Cứu vớt sinh linh bị tai vạ bệnh tật.

Trích: Lưu Vũ Tích

Từ điển phổ thông

  • bị ốm

Từ điển Thiều Chửu

  • Ốm.
  • Một âm là sái. Ồm khỏi (bệnh khỏi).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh

- “Chửng sinh linh chi yêu ta” (Đại Hoài Nam ) Cứu vớt sinh linh bị tai vạ bệnh tật.

Trích: Lưu Vũ Tích