- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Vô 无 (+5 nét)
- Pinyin:
Jì
, Xì
- Âm hán việt:
Kí
Ký
- Nét bút:フ一一フ丶一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Thương hiệt:AIMVU (日戈一女山)
- Bảng mã:U+65E2
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 既
Ý nghĩa của từ 既 theo âm hán việt
既 là gì? 既 (Kí, Ký). Bộ Vô 无 (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ一一フ丶一フノフ). Ý nghĩa là: Đã, rồi, Hết, xong, toàn bộ, Không lâu, chốc lát, Rồi, thì, Đã . Từ ghép với 既 : “dã” 也. “kí túy thả bão” 既醉且飽 đã no lại say., 旣成事實 Việc đã rồi, 旣定方針 Phương châm đã đặt, 飲食旣畢 Ăn uống đã xong., 旣說就做 Đã nói thì làm Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Đã, rồi
- “Bất tri đông phương chi kí bạch” 不知東方之既白 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Không biết phương đông đã sáng bạch.
Trích: Tô Thức 蘇軾
* Hết, xong, toàn bộ
- “Cố thiên hạ tiểu quốc chư hầu kí hứa Hoàn Công, mạc chi cảm bối” 故天下小國諸侯既許桓公, 莫之敢背 (Tề ngữ 齊語) Cho nên các chư hầu nước nhỏ trong thiên hạ thuần phục Hoàn Công cả, không nước nào dám làm trái.
Trích: “ngôn vị kí” 言未旣 nói chưa xong. Quốc ngữ 國語
* Không lâu, chốc lát
- “Kí nhi tịch tán” 既而席散 (Đệ lục hồi) Một chốc tiệc tan.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義
Liên từ
* Rồi, thì
- “Kí lai chi, tắc an chi” 既來之, 則安之 (Quý thị 季氏) (Họ) đã đến (với mình) rồi, thì làm cho họ được yên ổn.
Trích: Luận Ngữ 論語
* Đã
- .. còn, vừa ... vừa ... § Thường dùng chung với “thả” 且
- “dã” 也. “kí túy thả bão” 既醉且飽 đã no lại say.
Từ điển phổ thông
- đã (đã ... lại còn ..., xem: vưu 尤)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đã
- 旣成事實 Việc đã rồi
- 旣定方針 Phương châm đã đặt
- 飲食旣畢 Ăn uống đã xong.
* 旣然kí nhiên [jìrán] Đã (đặt sau chủ ngữ)
* ③ Đã... lại..., vừa... vừa...
- 旣好看又便宜 Đã đẹp lại rẻ, vừa đẹp vừa rẻ
- 他旣是工人,又是工程師 Anh ấy vừa là công nhân vừa là kĩ sư.
* 旣…亦…
- kí... diệc... [jì... yì...] (văn) Đã... (mà) còn..., không chỉ... (mà) cũng...;
* 旣…又…
- kí... hựu... [jì... yòu...] (văn) Đã... còn... (biểu thị hai sự việc phát sinh cùng lúc, hoặc hai tình huống đồng thời tồn tại);
* 旣…則…
- kí... tắc... [jì... zé...] (văn) Đã ... thì ....;
* ④ (văn) Rồi, sau đấy
- 旣,衛人賞之以邑 Sau đó, người nước Vệ thưởng cho ông ta thành trì (Tả truyện
* 旣而kí nhi [jì'ér] (văn) Sau này, về sau, rồi thì, sau đấy, không bao lâu sau thì
- 楚成王以商臣爲太子,旣而又慾置公子職 Lúc đầu Sở Thành vương lập Thương Thần làm thái tử, không bao lâu (sau đó) lại muốn lập công tử Chức làm thái tử (Hàn phi tử)
* ⑤ (văn) (Mặt trời đã) ăn hết
- 日有食之,旣 Mặt trời có nhật thực, đã ăn hết (Tả truyện
* ⑥ (văn) Hết, dứt
- 言未旣 Nói chưa dứt lời (Hàn Dũ
Từ ghép với 既