Các biến thể (Dị thể) của 庚
𢈏 𢈰 𧟴
Đọc nhanh: 庚 (Canh). Bộ Nghiễm 广 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶一ノフ一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. đền trả, Ðường., Ðền trả., Can “Canh”, can thứ bảy trong “thiên can” 天干 mười can, Tuổi. Từ ghép với 庚 : 同庚 Đồng canh, cùng tuổi Chi tiết hơn...