• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Pinyin: Jī , Xí
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾⿱尤山
  • Thương hiệt:HDIUU (竹木戈山山)
  • Bảng mã:U+5D47
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嵇

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嵇 theo âm hán việt

嵇 là gì? (Kê). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: (tên núi), Tên núi, Họ “Kê”. Từ ghép với : “Kê Khang” (233-262). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên núi)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên núi
* Họ “Kê”

- “Kê Khang” (233-262).

Từ ghép với 嵇