一 Nhất
Số một, thứ nhất
1丨 Cổn
Nét sổ
2丶 Chủ
Điểm, nét chấm
3丿 (乀,⺄) Phiệt
Nét sổ xiên qua trái, nét phẩy
4乙 (乚,乛) Ất
Vị trí thứ hai trong thiên can, ất
5亅 Quyết
Cái móc, nét sổ có móc
6二 Nhị
Số hai
7亠 Đầu
Đầu
8人 (亻,𠆢) Nhân (Nhân Đứng)
Người
9儿 Nhi
Trẻ con
10入 Nhập
Vào
11八 (丷) Bát
Số tám
12冂 Quynh
Vùng biên giới xa, hoang địa
13冖 Mịch
Trùm khăn lên
14冫 Băng
Nước đá
15几 Kỷ
Ghế dựa
16凵 Khảm
Há miệng
17刀 (刂,⺈) Đao
Con dao, cây đao (vũ khí)
18力 Lực
Sức mạnh
19勹 Bao
Bao bọc
20匕 Chủy
Cái thìa (Cái muỗng)
21匚 Phương
Tủ đựng
22匸 Hệ
Che đậy, giấu giếm
23十 Thập
Số mười
24卜 Bốc
Xem bói
25卩 (㔾) Tiết
Đốt tre
26厂 Hán
Sườn núi, vách đá
27厶 Khư, Tư
Riêng tư
28又 Hựu
Lại, một lần nữa
29口 Khẩu
Cái miệng
30囗 Vi
Vây quanh
31土 Thổ
Đất
32士 Sĩ
Kẻ sĩ
33夂 Trĩ
Đến ở phía sau
34夊 Tuy
Đi chậm
35夕 Tịch
Đêm tối
36大 Đại
To lớn
37女 Nữ
Nữ giới, con gái, phụ nữ
38子 Tử
Con
39宀 Miên
Mái nhà, mái che
40寸 Thốn
Tấc (Đo chiều dài)
41小 (⺌,⺍) Tiểu
Nhỏ bé
42尢 (尣) Uông
Yếu đuối
43尸 Thi
Xác chết, thây ma
44屮 Triệt
Mầm non, cỏ non mới mọc
45山 Sơn
Núi
46巛 (川) Xuyên
Sông
47工 Công
Người thợ, công việc
48己 Kỷ
Bản thân mình
49巾 Cân
Cái khăn
50干 Can
Thiên can, can dự
51幺 (么) Yêu
Nhỏ nhắn
52广 Nghiễm
Mái nhà
53廴 Dẫn
Bước dài
54廾 Củng
Chắp tay
55弋 Dặc
Bắn, chiếm lấy
56弓 Cung
Cái cung (bắn tên)
57彐 (彑) Kệ
Đầu con nhím
58彡 Sam
Lông, tóc dài
59彳 Xích
Bước chân trái
60心 (忄,⺗) Tâm (Tâm Đứng)
Tim, tấm lòng, tâm trí
61戈 Qua
Cây qua (một thứ binh khí dài)
62戶 (户,戸) Hộ
Cửa một cánh
63手 (扌,龵) Thủ
Tay
64支 Chi
Cành nhánh
65攴 (攵) Phộc
Đánh khẽ
66文 Văn
Văn chương
67斗 Đẩu
Cái đấu để đong
68斤 Cẩn
Búa, rìu
69方 Phương
Vuông
70无 (旡) Vô
Không
71日 Nhật
Ngày, mặt trời
72曰 Viết
Nói rằng
73月 Nguyệt
Tháng, mặt trăng
74木 Mộc
Gỗ, cây
75欠 Khiếm
Khiếm khuyết, thiếu vắng
76止 Chỉ
Dừng lại
77歹 (歺) Đãi
Xấu xa, tệ hại
78殳 Thù
Cái gậy, binh khí dài
79毋 (母) Vô
Chớ, đừng
80比 Tỷ
So sánh
81毛 Mao
Lông
82氏 Thị
Họ
83气 Khí
Hơi nước
84水 (氵,氺) Thủy
Nước
85火 (灬) Hỏa
Lửa
86爪 (爫) Trảo
Móng vuốt cầm thú
87父 Phụ
Cha
88爻 Hào
Hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
89爿 (丬) Tường
Mảnh gỗ, cái giường
90片 Phiến
Mảnh, tấm, miếng
91牙 Nha
Răng
92牛 (牜,⺧) Ngưu
Trâu
93犬 (犭) Khuyến
Con chó
94玄 Huyền
Đen huyền, huyền bí
95玉 (王,玊) Ngọc
Đá quý, ngọc
96瓜 Qua
Quả dưa
97瓦 Ngõa
Ngói
98甘 Cam
Ngọt
99生 Sinh
Sinh đẻ, sinh sống
100用 Dụng
Dùng
101田 Điền
Ruộng
102疋 (匹,⺪) Thất
Đơn vị đo chiều dài, tấm
103疒 Nạch
Bệnh tật
104癶 Bát
Gạt ngược lại, trở lại
105白 Bạch
Màu trắng
106皮 Bì
Da
107皿 Mãnh
Bát dĩa
108目 (⺫) Mục
Mắt
109矛 Mâu
Cây giáo để đâm
110矢 Thỉ
Cây tên, mũi tên
111石 Thạch
Đá
112示 (礻) Thị (Kỳ)
Chỉ thị, thần đất
113禸 Nhựu
Vết chân, lốt chân
114禾 Hòa
Lúa
115穴 Huyệt
Hang lỗ
116立 Lập
Đứng, thành lập
117竹 (⺮) Trúc
Tre, trúc
118米 Mễ
Gạo
119糸 (糹,纟) Mịch
Sợi tơ nhỏ
120缶 Phẫu
Đồ sành
121网 (罒,罓) Võng
Cái lưới
122羊 (⺶,⺷) Dương
Con dê
123羽 Vũ
Lông vũ
124老 (耂) Lão
Già
125而 Nhi
Mà, và
126耒 Lỗi
Cái cày
127耳 Nhĩ
Tai (lỗ tai)
128聿 (⺺,⺻) Duật
Cây bút
129肉 (⺼) Nhục
Thịt
130臣 Thần
Bầy tôi
131自 Tự
Tự bản thân, kể từ
132至 Chí
Đến
133臼 Cữu
Cối giã gạo
134舌 Thiệt
Cái lưỡi
135舛 Suyễn
Sai suyễn, sai lầm
136舟 Chu
Cái thuyền
137艮 Cấn
Quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
138色 Sắc
Màu, nữ sắc, dáng vẻ
139艸 (艹) Thảo
Cỏ
140虍 Hổ
Vằn vện của con hổ
141虫 Trùng
Sâu bọ
142血 Huyệt
Máu
143行 Hành
Đi, thi hành, làm được
144衣 (衤) Y
Áo
145襾 (西,覀) Á
Che đậy, úp lên
146見 (见) Kiến
Trông thấy
147角 (⻇) Giác
Góc, sừng thú
148言 (訁) Ngôn
Nói
149谷 Cốc
Thung lũng
150豆 Đậu
Hạt đậu, cây đậu
151豕 Thỉ
Con heo, con lợn
152豸 Trãi
Loài sâu không chân
153貝 (贝) Bối
Vật báu
154赤 Xích
Màu đỏ
155走 (赱) Tẩu
Đi, chạy
156足 (⻊) Túc
Chân, đầy đủ
157身 Thân
Thân thể, thân mình
158車 (车) Xa
Chiếc xe
159辛 Tân
Cay
160辰 Thần
Nhật, nguyệt, tinh, thìn
161辵 (辶,⻎) Sước
Chợt bước đi chợt dừng lại
162邑 (阝) Ấp
Vùng đất, đất phong cho quan
163酉 Dậu
Một trong 12 địa chi
164釆 Biện
Phân biệt
165里 Lý
Làng xóm
166金 (釒) Kim
Kim loại, vàng
167長 (镸,长) Trường
Dài, lớn
168門 (门) Môn
Cửa hai cánh
169阜 (阝) Phụ
Gò đất, đống đất
170隶 Đãi
Kịp đến, kịp
171隹 Truy, Chuy
Chim đuôi ngắn
172雨 Vũ
Mưa
173青 (靑) Thanh
Màu xanh
174非 Phi
Không
175面 (靣) Diện
Mặt
176革 Cách
Cải cách
177韋 (韦) Vi
Dạ đã thuộc
178韭 Phỉ
Rau hẹ
179音 Âm
Âm thanh
180頁 (页) Hiệt
Trang giấy
181風 (凬,风) Phong
Gió
182飛 (飞) Phi
Bay
183食 (飠,饣) Thực
Ăn
184首 Thủ
Đầu
185香 Hương
Mùi hương
186馬 (马) Mã
Con ngựa
187骫 Cốt
Xương
188高 (髙) Cao
Cao
189髟 Bưu, Tiêu
Tóc dài, sam cỏ phủ mái nhà
190鬥 Đấu
Chống nhau, chiến đấu
191鬯 Sưởng
Rượu nếp, bao đựng cung
192鬲 Cách
Cái đỉnh, 1 một con sông
193鬼 Quỷ
Quỷ, ma quỷ
194魚 (鱼) Ngư
Con cá
195鳥 (鸟) Điểu
Con chim
196鹵 Lỗ
Đất mặn
197鹿 Lộc
Con huơu
198麥 (麦) Mạch
Lúa mạch
199麻 Ma
Cây gai
200黃 Hoàng
Màu vàng
201黍 Thử
Lúa nếp
202黑 Hắc
Màu đen
203黹 Chỉ
Khâu vá, may áo
204黽 Mãnh
Cố gắng, con ếch
205鼎 Đỉnh
Cái đỉnh
206鼓 Cổ
Cái trống
207鼠 Thử
Chuột
208鼻 Tỵ
Cái mũ
209齊 (斉,齐) Tề
Ngang bằng
210齒 (歯,齿) Xỉ
Răng
211龍 (龙) Long
Con rồng
212龜 (亀,龟) Quy
Rùa
213龠 Dược
Sáo ba lỗ
214