厶
Khư, Tư
Riêng tư
Những chữ Hán sử dụng bộ 厶 (Khư, Tư)
-
㐬
-
丟
đâu
-
丢
đâu
-
么
Ma, Yêu
-
亂
Loạn
-
云
Vân
-
仫
Mu
-
会
Cối, Hội
-
佉
Khư
-
侌
âm
-
侔
Mâu
-
侩
Khoái, Quái
-
俊
Tuấn
-
俟
Sĩ
-
偿
Thường
-
允
Doãn, Duẫn
-
充
Sung
-
兖
Duyễn, Duyện
-
公
Công
-
冶
Dã
-
凇
Tung, Tùng
-
刽
Khoái, Quái
-
动
động
-
劫
Kiếp
-
勾
Câu, Cấu
-
却
Khước, Ngang, Tức
-
厶
Khư, Mỗ
-
厷
Hoành, Quăng
-
厹
Cầu, Nhu, Nhữu
-
去
Khu, Khứ, Khử
-
县
Huyền, Huyện
-
叀
Chuyên
-
叁
Tam
-
参
Sam, Sâm, Tam, Tham, Xam
-
台
Di, Thai, đài
-
吮
Duyện
-
哙
Khoái
-
哞
Mâu
-
唆
Toa
-
唉
Ai
-
唷
Dục
-
嗑
Hạp
-
嗡
ông, ổng
-
囈
Nghệ
-
坛
đàm, đàn
-
埃
Ai
-
塕
ổng
-
夋
Thuân, Xuân
-
始
Thuỷ, Thí, Thỉ
-
娭
Ai, Hi, Hy
-
嬷
Ma, Mụ
-
宏
Hoành, Hoằng
-
尝
Thường
-
层
Tằng
-
峻
Tuấn
-
崧
Tung
-
巯
-
弁
Biền, Biện, Bàn
-
弃
Khí
-
弘
Hoằng
-
強
Cường, Cưỡng
-
彸
Chung, Công
-
徹
Triệt
-
忪
Chung
-
怠
đãi
-
怡
Di
-
怯
Khiếp
-
恸
đỗng, động
-
悛
Thuyên, Thuân
-
悬
Huyền
-
惨
Thảm
-
態
Thái
-
払
-
抬
Si, Sĩ, đài
-
拚
Biện, Phan, Phanh, Phiên, Phấn
-
挨
Ai, ải
-
掺
Sam, Sảm, Tham, Tiêm
-
摆
Bi, Bài, Bãi
-
撤
Triệt
-
擺
Bài, Bãi
-
旒
Lưu
-
昙
đàm
-
暡
-
曇
đàm
-
松
Tung, Tông, Tùng
-
构
Cấu
-
桧
Cối
-
梭
Thoa, Toa
-
梳
Sơ
-
棄
Khí
-
欸
Ai, ái, ải
-
殆
đãi
-
毓
Dục
-
毪
-
毵
Tam
-
沇
Duyễn, Duyện
-
沟
Câu
-
治
Trì, Trị
-
泓
Hoằng
-
法
Pháp
-
流
Lưu
-
浍
Quái
-
浚
Tuấn
-
淞
Tùng
-
淯
Dục
-
渗
Sấm
-
溘
Khạp
-
滚
Cổn
-
澈
Triệt
-
炱
đài
-
烩
Khoái, Quái
-
焌
Tuấn
-
熊
Hùng
-
牟
Mâu, Mưu
-
狁
Doãn, Duẫn
-
狯
Quái
-
狻
Toan
-
珐
Pháp
-
琉
Lưu
-
瓮
Ung, úng, ủng
-
畚
Bản, Bổn
-
疏
Sơ, Sớ
-
皴
Thuân
-
盍
Hạp
-
眙
Di, Dị, Sỉ
-
眸
Mâu
-
睃
Tuấn
-
瞈
ổng
-
瞌
Hạp, Khạp
-
矣
Hĩ, Hỷ, Hỹ
-
砝
Kiếp, Pháp
-
硫
Lưu
-
碜
Sầm
-
磕
Khái
-
磙
Cổn
-
祛
Khư
-
私
Tư
-
竊
Thiết
-
竣
Thuyên, Thuân
-
笞
Si
-
篡
Soán, Thoán
-
糁
Tảm
-
紜
Vân
-
統
Thống
-
纭
Vân
-
绐
đãi
-
绘
Hội
-
统
Thống
-
罢
Bãi, Bì
-
罴
Bi
-
罷
Bãi, Bì
-
羆
Bi
-
羧
-
翁
ông
-
耘
Vân
-
肱
Quăng
-
育
Dục
-
胎
Thai
-
胠
Khư
-
能
Nai, Năng, Nại
-
脍
Khoái, Quái
-
脚
Cước
-
芸
Vân
-
苔
đài
-
茺
Sung
-
荟
Hội, Oái
-
菘
Tùng
-
蓊
ông, ống
-
蓋
Cái, Hạp
-
蔬
Sơ
-
蔭
âm, ấm
-
蕓
Vân
-
藝
Nghệ
-
蚣
Công
-
蛑
Mâu
-
螉
ông
-
衮
Cổn
-
訟
Tụng
-
詒
Di, đãi
-
誒
Ai, Hy
-
讼
Tụng
-
诒
Di
-
诶
Ai, Hy
-
豔
Diễm
-
貽
Di
-
购
Cấu
-
贻
Di
-
跆
đài
-
轍
Triệt
-
辙
Triệt
-
辭
Từ
-
运
Vận
-
迨
đãi
-
逡
Thuân
-
邰
Thai
-
郄
Khích, Khước, Tức
-
郐
Cối
-
酝
Uấn, Uẩn, ôn, ổn
-
酸
Toan
-
醯
Hề, ê