甘
Cam
Ngọt
Những chữ Hán sử dụng bộ 甘 (Cam)
-
其
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kí, Ký, Kỳ
-
勘
Khám
-
厮
Tư
-
嘶
Tê, Tư
-
坩
Kham
-
基
Cơ
-
堪
Kham
-
媒
Môi
-
嵌
Khâm, Khảm
-
廝
Tư
-
戡
Kham
-
拑
Kiềm
-
撕
Ti, Ty, Tê, Tề, Tỵ
-
斟
Châm
-
斯
Tư
-
旗
Kì, Kỳ
-
期
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kỳ
-
某
Mỗ
-
柑
Cam, Kiềm
-
棋
Ky, Kì, Kí, Ký, Kỳ
-
椹
Châm, Thầm, Thẩm, Thậm
-
欺
Khi
-
泔
Cam, Hạm
-
淇
Kì, Kỳ
-
湛
Thầm, Tiêm, Trạm, Trầm, đam
-
澌
Ti, Ty, Tê, Tư
-
煤
Môi
-
琪
Kì, Kỳ
-
甘
Cam
-
甙
đại
-
甚
Thậm
-
甜
điềm
-
疳
Cam
-
祺
Kì, Kỳ
-
箕
Cơ, Ki, Ky
-
箝
Kiềm
-
簸
Bá
-
紺
Cám
-
綦
Kì, Kỳ
-
绀
Cám
-
苷
đại
-
萁
Ki, Ky, Kỳ
-
葚
Nhẫm, Thấm, Thầm, Thậm
-
蚶
Ham
-
蜞
Kì, Kỳ
-
諶
Kham, Thầm
-
謀
Mưu
-
谋
Mưu
-
谌
Kham, Thầm
-
邯
Hàm
-
酣
Hàm
-
鉗
Kiềm
-
钳
Kiềm
-
骐
Kì, Kỳ
-
鯕
-
鲯
-
麒
Kì, Kỳ
-
嵁
-
揕
Chấm, Trấm
-
魌
Khi
-
騏
Kì, Kỳ
-
騏
Kì, Kỳ
-
惎
Kị, Kỵ
-
煁
Thâm, Thầm
-
諆
Khi
-
黮
Thảm, Thản, Trẩm, đạm, đảm
-
碪
Châm
-
踸
Sẩm