Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
辰
chén
Thần
Bộ
Nhật, nguyệt, tinh, thìn
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 辰 (Thần)
儂
Nóng
Nông, Nùng
唇
Chún
Chấn, Thần
噥
Nóng
Nông
娠
Shēn
Thần
媷
rù
宸
Chén
Thần
憹
Náo
Não, Nông
振
Zhēn|Zhěn|Zhèn
Chân, Chấn, Chẩn
晨
Chén
Thần
溽
Rù
Nhục
濃
Nóng
Nùng
縟
Rǒng|Rù
Nhục
缛
Rù
Nhục
耨
Nòu
Nậu
脣
Chún
Thần
膿
Nóng
Nung, Nùng
蓐
Rù
Nhục
薅
Hāo
Hao
蜃
Shèn
Thận
褥
Nù|Rù
Nhục
賑
Zhèn
Chẩn
赈
Zhèn
Chẩn
辰
Chén
Thìn, Thần
辱
Rǔ|Rù
Nhục
農
Nóng
Nông
震
Shēn|Zhèn
Chấn, Thần
漘
Chún|Qún
Thần
傉
Nục
襛
Nóng
Nông, Nùng
醲
Nóng
Nùng
蕽