Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 辰 chén Thần Bộ Nhật, nguyệt, tinh, thìn Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 辰 (Thần)

  • 儂 Nóng Nông, Nùng
  • 唇 Chún Chấn, Thần
  • 噥 Nóng Nông
  • 娠 Shēn Thần
  • 媷 rù
  • 宸 Chén Thần
  • 憹 Náo Não, Nông
  • 振 Zhēn|Zhěn|Zhèn Chân, Chấn, Chẩn
  • 晨 Chén Thần
  • 溽 Rù Nhục
  • 濃 Nóng Nùng
  • 縟 Rǒng|Rù Nhục
  • 缛 Rù Nhục
  • 耨 Nòu Nậu
  • 脣 Chún Thần
  • 膿 Nóng Nung, Nùng
  • 蓐 Rù Nhục
  • 薅 Hāo Hao
  • 蜃 Shèn Thận
  • 褥 Nù|Rù Nhục
  • 賑 Zhèn Chẩn
  • 赈 Zhèn Chẩn
  • 辰 Chén Thìn, Thần
  • 辱 Rǔ|Rù Nhục
  • 農 Nóng Nông
  • 震 Shēn|Zhèn Chấn, Thần
  • 漘 Chún|Qún Thần
  • 傉 Nục
  • 襛 Nóng Nông, Nùng
  • 醲 Nóng Nùng
  • 蕽
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org