貝
(贝)
Bối
Vật báu
Những chữ Hán sử dụng bộ 貝 (Bối)
-
侦
Trinh
-
侧
Trắc
-
债
Trái
-
側
Trắc
-
偵
Trinh
-
偾
Phẫn
-
債
Trái
-
價
Giá, Giới
-
償
Thường
-
则
Tắc
-
則
Tắc
-
勋
Huân
-
勛
Huân
-
匮
Quỹ
-
匱
Quỹ
-
厕
Trắc, Xí
-
呗
Bái, Bối
-
员
Viên, Vân
-
員
Viên, Vân
-
唄
Bái, Bại, Bối
-
唝
Cống
-
唢
Toả
-
啧
Sách, Trách
-
喷
Phôn, Phún
-
嗊
Cống
-
嗩
Toả
-
嘖
Sách, Trách
-
噴
Phôn, Phún
-
圆
Viên
-
圓
Viên
-
坝
Bá
-
埙
Huân
-
墳
Bổn, Phần, Phẫn
-
嬪
Tần
-
實
Chí, Thật, Thực
-
寶
Bảo, Bửu
-
屃
Hý
-
帧
Tránh
-
帻
Trách
-
幀
Tránh
-
廁
Trắc, Xí
-
恻
Trắc
-
惯
Quán
-
惻
Trắc
-
愤
Phấn, Phẫn
-
愦
Hội
-
慣
Quán
-
憤
Phấn, Phẫn
-
懒
Lãn, Lại
-
懶
Lãn, Lại
-
戆
Tráng
-
戇
Cống, Tráng
-
损
Tổn
-
掼
Quán
-
損
Tổn
-
擯
Bấn, Thấn, Tấn
-
攒
Toàn, Toản
-
攢
Toàn, Toản
-
敗
Bại
-
桢
Trinh
-
楨
Trinh
-
槓
Cống
-
檳
Tân
-
櫃
Cử, Quỹ
-
殒
Vẫn
-
殞
Vẫn
-
殯
Thấn, Tấn, Tẫn
-
浈
Trinh
-
测
Trắc
-
渍
Tí, Tý
-
測
Trắc
-
湞
Sanh, Trinh
-
溃
Hội
-
溅
Tiên, Tiễn
-
漬
Tí, Tý
-
潰
Hội
-
濑
Lai, Lại
-
濱
Tân
-
濺
Tiên, Tiễn
-
瀆
đậu, độc
-
瀨
Lại
-
牘
độc
-
犢
độc
-
狈
Bái
-
狽
Bái
-
獭
Thát
-
琐
Toả
-
瑣
Toả
-
瓒
Toản
-
癞
Lại
-
癩
Lại
-
碛
Thích
-
祯
Trinh
-
禎
Trinh
-
積
Tích, Tý
-
竇
đậu
-
筼
Vân
-
箦
Trách
-
篑
Quỹ
-
篔
Vân
-
簣
Quỹ
-
籁
Lãi, Lại
-
籟
Lãi, Lại
-
績
Tích
-
繽
Tân
-
續
Tục
-
绩
Tích
-
缋
Hội
-
缵
Toản
-
聩
Hội
-
聵
Hội
-
腻
Nhị, Nị
-
膩
Nhị, Nị
-
臜
Châm, Trâm
-
臢
Châm, Trâm
-
蒇
Siển, Sản
-
蒉
Khoái, Quỹ
-
蕒
-
蕢
Khoái, Quỹ
-
讀
đậu, độc
-
讚
Tán
-
貝
Bối
-
貞
Trinh
-
負
Phụ
-
財
Tài
-
貢
Cống
-
貧
Bần
-
貨
Hoá
-
販
Phiến, Phán
-
貪
Tham
-
貫
Oan, Quán
-
責
Trách, Trái
-
貯
Trữ
-
貲
Ti, Ty, Tý
-
貳
Nhị
-
貴
Quý
-
貶
Biếm
-
買
Mãi
-
貸
Thải, Thắc
-
費
Bí, Bỉ, Phí, Phất, Phỉ
-
貼
Thiếp
-
貽
Di
-
貿
Mậu
-
賀
Hạ
-
賁
Bí, Bôn, Phần, Phẩn, Phẫn
-
賂
Lộ
-
賃
Nhấm, Nhẫm
-
賄
Hối
-
賅
Cai
-
資
Tư
-
賈
Cổ, Giá, Giả
-
賊
Tặc
-
賑
Chẩn
-
賒
Xa
-
賓
Thấn, Tân
-
賙
Chu
-
賚
Lãi, Lại
-
賜
Tứ
-
賞
Thưởng
-
賠
Bồi
-
賢
Hiền, Hiện
-
賣
Mại
-
賤
Tiện
-
賦
Phú
-
質
Chí, Chất
-
賬
Trướng
-
賭
đổ
-
賴
Lại
-
賺
Trám
-
購
Cấu
-
賽
Trại, Tái
-
贄
Chí, Trập
-
贅
Chuế
-
贈
Tặng
-
贊
Tán
-
贍
Thiệm
-
贏
Doanh
-
贓
Tang
-
贖
Thục
-
贗
Nhạn
-
贛
Cám, Cảm, Cống
-
贝
Bối
-
贞
Trinh
-
负
Phụ
-
贡
Cống
-
财
Tài
-
责
Trách, Trái
-
贤
Hiền
-
败
Bại
-
账
Trướng
-
货
Hoá, Thải, Thắc
-
质
Chí, Chất
-
贩
Phiến, Phán
-
贪
Tham
-
贫
Bần
-
贬
Biếm
-
购
Cấu
-
贮
Trữ
-
贯
Quán
-
贰
Nhị