Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 弋 yì Dặc Bộ Bắn, chiếm lấy Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 弋 (Dặc)

  • 代 Dài đại
  • 岱 Dài đại
  • 弋 Yì Dặc
  • 式 Shì Thức
  • 弑 Shì Thí
  • 弒 Shì Thí
  • 忒 Tè|Tēi|Tuī Thắc
  • 拭 Shì Thức
  • 斌 Bīn Bân
  • 武 Wǔ Võ, Vũ
  • 牮 Jiàn Tiến
  • 玳 Dài đại
  • 甙 Dài đại
  • 腻 Nì Nhị, Nị
  • 膩 Nì Nhị, Nị
  • 袋 Dài đại
  • 試 Shì Thí
  • 试 Shì Thí
  • 貳 èr Nhị
  • 貸 Dài|Tè Thải, Thắc
  • 賦 Fù Phú
  • 贰 èr Nhị
  • 贷 Dài|Tè Thải, Thắc
  • 赋 Fù Phú
  • 軾 Shì Thức
  • 轼 Shì Thức
  • 铽 Tè Thắc
  • 鳶 Yuān Diên
  • 鵡 Wǔ Vũ
  • 鸢 Yuān Diên
  • 鹉 Wǔ Vũ
  • 黛 Dài đại
  • 樲 èr Nhị
  • 珷 Wǔ Vũ
  • 杙 Yì Dặc, Dực
  • 脦
  • 黓 Yì Dặc
  • 垈 Dài
  • 栻 Shì Thức
  • 蟘 đặc
  • 弎 Sān|Sàn Tam
  • 倵 Wǔ
  • 虣 Bào Bạo
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org