Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
弋
yì
Dặc
Bộ
Bắn, chiếm lấy
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 弋 (Dặc)
代
Dài
đại
岱
Dài
đại
弋
Yì
Dặc
式
Shì
Thức
弑
Shì
Thí
弒
Shì
Thí
忒
Tè|Tēi|Tuī
Thắc
拭
Shì
Thức
斌
Bīn
Bân
武
Wǔ
Võ, Vũ
牮
Jiàn
Tiến
玳
Dài
đại
甙
Dài
đại
腻
Nì
Nhị, Nị
膩
Nì
Nhị, Nị
袋
Dài
đại
試
Shì
Thí
试
Shì
Thí
貳
èr
Nhị
貸
Dài|Tè
Thải, Thắc
賦
Fù
Phú
贰
èr
Nhị
贷
Dài|Tè
Thải, Thắc
赋
Fù
Phú
軾
Shì
Thức
轼
Shì
Thức
铽
Tè
Thắc
鳶
Yuān
Diên
鵡
Wǔ
Vũ
鸢
Yuān
Diên
鹉
Wǔ
Vũ
黛
Dài
đại
樲
èr
Nhị
珷
Wǔ
Vũ
杙
Yì
Dặc, Dực
脦
黓
Yì
Dặc
垈
Dài
栻
Shì
Thức
蟘
đặc
弎
Sān|Sàn
Tam
倵
Wǔ
虣
Bào
Bạo