口
Khẩu
Cái miệng
Những chữ Hán sử dụng bộ 口 (Khẩu)
-
㲋
-
䠀
-
中
Trung, Trúng
-
临
Lâm, Lấm
-
乩
Kê
-
事
Sự
-
亟
Cức, Khí
-
亨
Hanh, Hưởng, Phanh
-
享
Hưởng
-
京
Kinh, Nguyên
-
亭
đình
-
亮
Lương, Lượng
-
亳
Bạc
-
亹
Mên, Môn, Vĩ, Vỉ
-
仲
Trọng
-
估
Cổ
-
伺
Tí, Tý, Tứ
-
伽
Cà, Gia, Già
-
佑
Hữu, Hựu
-
佔
Chiêm, Chiếm
-
何
Hà
-
佝
Câu
-
佶
Cát
-
使
Sứ, Sử
-
侃
Khản
-
侗
Thông, Thống, đồng, động
-
侶
Lữ
-
侷
Cục
-
俉
Ngộ
-
俛
Miễn, Phủ
-
保
Bảo
-
俣
Vũ
-
倉
Sảng, Thương, Thảng, Xương
-
個
Cá
-
倍
Bội
-
倘
Thảng
-
倚
Kỳ, ỷ
-
倜
Thích
-
倞
Kính, Lượng
-
倨
Cứ
-
偌
Nhược, Nhạ
-
做
Tố
-
停
đình
-
傖
Sanh, Thảng
-
傥
Thảng
-
僂
Lâu, Lũ
-
僅
Cẩn, Cận
-
像
Tương, Tượng
-
僑
Kiều
-
僖
Hi, Hy
-
僦
Tựu
-
僧
Tăng
-
僻
Tích, Tịch
-
儅
đang, đáng, đương
-
儆
Cảnh
-
儇
Huyên
-
儈
Khoái, Quái
-
償
Thường
-
儺
Na
-
儻
Thảng
-
兄
Huynh, Huống
-
克
Khắc
-
兌
Duyệt, Duệ, Nhuệ, đoài, đoái
-
免
Miễn, Vấn
-
兑
đoài, đoái
-
兔
Thỏ, Thố
-
兗
Duyễn, Duyện
-
党
đảng
-
兽
Thú
-
冋
Quynh
-
冏
Quýnh
-
冕
Miện
-
冤
Oan
-
冲
Trùng, Xung
-
况
Huống
-
冶
Dã
-
凉
Lương, Lượng
-
凋
điêu
-
减
Giảm
-
凳
đắng
-
別
Biệt
-
别
Biệt
-
剋
Khắc
-
剌
Lạt
-
剐
Quả
-
剖
Phẫu
-
剞
Cơ, Kỉ, Kỳ, Kỷ, ỷ
-
剧
Kịch
-
剮
Quả
-
副
Phó, Phốc, Phức
-
割
Cát
-
剳
Tráp
-
創
Sang, Sáng
-
劄
Tráp, Trát
-
劈
Phách
-
劊
Khoái, Quái
-
加
Gia
-
劬
Cù
-
劭
Thiệu
-
劼
Cật
-
勉
Miễn, Mẫn
-
勋
Huân
-
勛
Huân
-
勤
Cần
-
勳
Huân
-
匐
Bặc
-
匮
Quỹ
-
匱
Quỹ
-
匿
Nặc
-
卟
Kê
-
占
Chiêm, Chiếm
-
厪
Cần, Cận
-
口
Khẩu
-
古
Cổ
-
句
Câu, Cú, Cấu
-
另
Lánh
-
叨
Thao, đao
-
叩
Khấu
-
只
Chích, Chỉ
-
叫
Khiếu
-
召
Chiêu, Thiệu, Triệu
-
叭
Bá
-
叮
đinh
-
可
Khả, Khắc
-
台
Di, Thai, đài
-
叱
Sất
-
史
Sử
-
右
Hữu
-
叵
Phả
-
叶
Diệp, Hiệp
-
号
Hiệu, Hào
-
司
Ti, Ty, Tư
-
叹
Thán
-
叻
Lặc
-
叼
điêu
-
叽
Cơ, Ky, Kỉ
-
吁
Dụ, Hu, Hủ
-
吂
Mang
-
吃
Cật, Ngật
-
各
Các
-
吆
Yêu
-
合
Cáp, Hiệp, Hạp, Hợp
-
吉
Cát
-
吊
điếu
-
吋
Thốn, đẩu
-
同
đồng
-
名
Danh
-
后
Hấu, Hậu
-
吏
Lại
-
吐
Thổ
-
向
Hướng, Hưởng
-
吒
Tra, Trá
-
吓
Hách, Hạ, Nha
-
吖
-
吗
Ma, Mạ
-
君
Quân
-
吝
Lận
-
吞
Thôn
-
吟
Ngâm
-
吠
Phệ
-
吡
Phỉ, Tật
-
吣
Khấm
-
否
Bĩ, Bỉ, Phầu, Phủ
-
吧
Ba
-
吨
đốn
-
吩
Phân
-
含
Hàm, Hám
-
听
Dẫn, Ngân, Thính
-
吭
Hàng, Hạng, Khang
-
吮
Duyện
-
启
Khải, Khể, Khởi
-
吱
Chi, Khi, Tư
-
吲
Sẩn
-
吳
Ngô
-
吴
Ngô
-
吵
Sao, Sảo
-
吶
Niệt, Nột
-
吸
Hấp
-
吹
Xuy, Xuý
-
吻
Vẫn
-
吼
Hống
-
吾
Ngô
-
呀
A, Nha
-
呂
Lã, Lữ
-
呃
ách
-
呆
Bảo, Ngai, Ngốc
-
呈
Trình
-
告
Cáo, Cốc
-
呋
Phu
-
呎
Xích
-
呐
Niệt, Nột
-
呑
Thôn
-
呒
Mô
-
呓
Nghệ
-
呔
-
呕
Hú, âu, ẩu
-
呖
Lịch
-
呗
Bái, Bối
-
员
Viên, Vân
-
呙