癶
Bát
Gạt ngược lại, trở lại
Những chữ Hán sử dụng bộ 癶 (Bát)
-
凳
đắng
-
噔
đăng
-
嶝
đặng
-
廢
Phế
-
揆
Quỹ
-
撥
Bát, Phạt
-
暌
Khuê
-
橙
Chanh, Sập, Tranh, đắng
-
潑
Bát
-
澄
Trừng
-
燈
đăng
-
癶
Bát
-
癸
Quý
-
登
đăng
-
發
Bát, Phát
-
睽
Khuê, Quý
-
瞪
Trừng
-
磴
đặng
-
簦
đăng
-
葵
Quỳ
-
證
Chứng
-
蹬
đăng, đặng
-
鄧
đặng
-
醱
Bát, Phát
-
镫
đăng, đặng
-
阕
Khuyết
-
鐙
đăng, đặng
-
鼟
Thăng
-
戣
Quỳ
-
骙
Quỳ
-
骙
Quỳ
-
鱍
Bát