Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 氏 shì Thị Bộ Họ Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 氏 (Thị)

  • 低 Dī đê
  • 坻 Chí|Dǐ Chì, Chỉ, Trì, để
  • 婚 Hūn Hôn
  • 底 Dē|De|Dǐ để
  • 惛 Hūn Hôn, Muộn
  • 抵 Dǐ Chỉ, để
  • 旅 Lǚ Lữ
  • 昏 Hūn|Mǐn Hôn, Mẫn
  • 柢 Dǐ đế, để
  • 氏 Jīng|Shì|Zhī Chi, Thị
  • 氐 Dī|Dǐ|Zhī Chi, đê, để
  • 牴 Dǐ để
  • 砥 Dǐ|Zhǐ Chỉ, để
  • 祇 Chí|Qí|Zhī|Zhǐ Chi, Chỉ, Kì, Kỳ
  • 祗 Zhī Chi
  • 紙 Zhǐ Chỉ
  • 纸 Zhǐ Chỉ
  • 羝 Dī|Dǐ đê
  • 胝 Chī|Dì|Zhī Chi, Tri, đê
  • 舐 Shì Thỉ, Thị, để
  • 芪 Chí|Qí Kì, Kỳ
  • 衹 Qí|Zhǐ Chỉ, Kỳ
  • 詆 Dǐ|Tì để
  • 诋 Dǐ để
  • 邸 Dǐ để
  • 阍 Hūn Hôn
  • 骶 Dǐ để
  • 鴟 Chī|Zhī Si
  • 鸱 Chī|Zhī Si
  • 棔
  • 泜 Chí|Dì|Zhī|Zhì Trì
  • 觝 Dǐ để
  • 痻 Mín Mân
  • 扺 Zhǐ Chỉ
  • 汦
  • 疧 Qí|Zhī Kỳ
  • 弤 Dǐ để
  • 菧 Dǐ
  • 蚳 Chí|Zhǐ Chỉ, Trì
  • 呧 Dǐ để
  • 閽 Hūn Hôn
  • 涽 Hūn Hôn
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org