糸
(糹,纟)
Mịch
Sợi tơ nhỏ
Những chữ Hán sử dụng bộ 糸 (Mịch)
-
䜌
-
乿
-
係
Hệ
-
儸
La
-
哟
Yêu
-
喲
Yêu, ước
-
嗉
Tố
-
嗦
Sách, Thoa
-
囉
La
-
嫘
Luy
-
孌
Luyến
-
孫
Tôn, Tốn
-
孿
Loan, Luyên, Luyến
-
巒
Loan
-
彎
Loan
-
彝
Di
-
彞
Di
-
徽
Huy
-
愫
Tố
-
懸
Huyền
-
戀
Luyến
-
摞
Loa
-
攣
Luyên, Luyến
-
攥
Toản, Tát
-
橼
Duyên
-
櫞
Duyên
-
欒
Loan
-
渊
Uyên
-
漯
Loa, Tháp
-
潆
Oanh, Uynh
-
潍
Duy
-
潔
Khiết
-
濰
Duy
-
灣
Loan
-
猻
Tôn
-
瘰
Loa, Loã, Lỗi
-
籮
La
-
糸
Mịch
-
糹
Mịch
-
系
Hệ
-
糾
Củ, Kiểu
-
紀
Kỉ, Kỷ
-
紂
Trụ
-
約
Yêu, ước
-
紅
Công, Hồng
-
紆
Hu, U, Vu
-
紇
Hột, Ngột
-
紈
Hoàn
-
紉
Nhân, Nhận
-
紊
Vấn, Vặn
-
紋
Văn, Vấn
-
納
Nạp
-
紐
Nữu, Nựu
-
紓
Thư
-
純
Chuẩn, Thuần, Truy, Tuyền, đồn
-
紕
Bì, Bỉ, Phi
-
紗
Sa
-
紙
Chỉ
-
級
Cấp
-
紛
Phân
-
紜
Vân
-
素
Tố
-
紡
Phưởng
-
索
Sách, Tác
-
紥
Trát
-
紧
Khẩn
-
紫
Tử
-
紮
Trát
-
累
Loã, Luy, Luỵ, Luỹ
-
細
Tế
-
紳
Thân
-
紹
Thiệu
-
紺
Cám
-
紼
Phất
-
絀
Chuyết, Truất
-
終
Chung
-
組
Tổ
-
絆
Bán, Bạn
-
絎
Hàng, Hạnh
-
結
Kế, Kết
-
絓
Quai, Quái
-
絕
Tuyệt
-
絘
-
絛
Thao
-
絜
Hiệt, Khiết, Kiết
-
絞
Giảo, Hào
-
絡
Lạc
-
絢
Huyến
-
給
Cấp
-
絨
Nhung
-
絮
Nhứ, Trữ
-
統
Thống
-
絲
Ti, Ty
-
絳
Giáng, Ráng
-
絷
Trập
-
絹
Quyên
-
絻
Miễn, Miện, Vãn, Vấn
-
綁
Bang, Bảng
-
綏
Nhuy, Thoả, Tuy
-
經
Kinh
-
綜
Tông, Tống, Tổng
-
綠
Lục
-
綢
Thao, Trù, Trừu
-
綣
Quyển
-
綦
Kì, Kỳ
-
綬
Thụ
-
維
Duy
-
綮
Khính, Khể
-
綱
Cương
-
網
Võng
-
綴
Chuyết, Chuế, Xuyết
-
綵
Thái, Thải, Thể
-
綷
Tuý, Tối
-
綸
Luân, Quan
-
綹
Lữu
-
綺
Khỉ, ỷ
-
綻
Trán
-
綽
Xước
-
綿
Miên
-
緄
Cổn, Hỗn
-
緊
Khẩn
-
緋
Phi
-
緒
Tự
-
緘
Giam
-
線
Tuyến
-
緝
Tập
-
緞
đoạn
-
締
đế, đề
-
緣
Duyên, Duyến
-
編
Biên
-
緩
Hoãn
-
緬
Diến, Miến, Miễn
-
緯
Vĩ, Vị
-
緲
Diểu, Miểu
-
練
Luyện
-
緻
Trí
-
縈
Oanh
-
縉
Tấn
-
縊
ải
-
縕
Uân, Uẩn, ôn
-
縛
Phược, Phọc
-
縞
Cảo
-
縟
Nhục
-
縣
Huyền, Huyện
-
縧
Thao
-
縩
Sái
-
縫
Phùng, Phúng
-
縭
Li, Ly, Sái, Sỉ
-
縮
Súc
-
縱
Tung, Tông, Túng, Tổng
-
縴
Khiên, Khiến
-
縵
Man, Mạn
-
縷
Lâu, Lũ
-
縹
Phiêu, Phiếu
-
縻
Mi, My
-
總
Tông, Tổng
-
績
Tích
-
繁
Bà, Bàn, Phiền, Phồn
-
繃
Banh, Băng, Bắng
-
繆
Cù, Mâu, Mậu, Mục
-
繇
Chựu, Dao, Diêu, Do, Lựu
-
繒
Tăng
-
織
Chí, Chức, Xí
-
繕
Thiện
-
繚
Liễu
-
繞
Nhiễu
-
繡
Tú
-
繩
Mẫn, Thằng
-
繪
Hội
-
繫
Hệ
-
繭
Kiển
-
繯
Hoàn, Hoán, Hoạn
-
繰
Sào, Tao, Tảo
-
繳
Chước, Kiểu
-
繹
Dịch
-
繼
Kế
-
繽
Tân
-
繾
Khiển
-
纂
Toản
-
纈
Hiệt
-
續
Tục
-
纍
Luy, Luỵ, Luỹ
-
纏
Triền
-
纓
Anh
-
纔
Tài
-
纖
Tiêm
-
纛
đạo, độc
-
纜
Lãm
-
纟
Mịch
-
纠
Củ, Kiểu
-
纡
Hu, U, Vu
-
红
Hồng
-
纣
Trụ
-
纤
Khiên, Tiêm
-
纥
Hột
-
约
Yêu, ước
-
级
Cấp
-
纨
Hoàn
-
纩
Khoáng
-
纪
Kỉ, Kỷ