Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 音 yīn Âm Bộ Âm thanh Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 音 (Âm)

  • 億 Yì ức
  • 喑 Yīn|Yín|Yìn âm, ấm
  • 噫 ài|Yī|Yì Y, ái, ý, ức
  • 境 Jìng Cảnh
  • 幟 Zhì Xí
  • 意 Yì Y, ý
  • 憶 Yì ức
  • 戠 Zhí
  • 揞 ǎn Yêm
  • 暗 àn ám, âm
  • 歆 Xīn Hâm
  • 熾 Chì Sí, Xí
  • 獍 Jìng Kính
  • 癔 Yì
  • 窨 Xūn|Yīn|Yìn Huân, ấm
  • 竟 Jìng Cánh, Cảnh
  • 織 Zhī|Zhì Chí, Chức, Xí
  • 職 Tè|Zhí|Zhì Chức, Dặc, Xí
  • 臆 Yǐ|Yì ức
  • 薏 Yì ý
  • 蘵 Zhí
  • 諳 ān|Tǒu Am
  • 識 Shī|Shí|Shì|Zhì Chí, Thức
  • 谙 ān Am
  • 鏡 Jìng Cảnh, Kính
  • 镜 Jìng Cảnh, Kính
  • 镱 Yì ý
  • 音 Yīn|Yìn âm, ấm
  • 韵 Yùn Vận
  • 韶 Sháo Thiều
  • 韻 Yùn Vận
  • 響 Xiǎng Hưởng
  • 黯 ān|àn ảm
  • 鶕 ān
  • 韽 ān|Yīn Am
  • 愔 Yīn Am, âm
  • 韾
  • 韹 Huáng
  • 噷 Hèn|Hūn Hâm
  • 鷾 Yì ý
  • 鐿 Yì ý
  • 萻 ān
  • 樴 Zhí Chức
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org