音
Âm
Âm thanh
Những chữ Hán sử dụng bộ 音 (Âm)
-
億
ức
-
喑
âm, ấm
-
噫
Y, ái, ý, ức
-
境
Cảnh
-
幟
Xí
-
意
Y, ý
-
憶
ức
-
戠
-
揞
Yêm
-
暗
ám, âm
-
歆
Hâm
-
熾
Sí, Xí
-
獍
Kính
-
癔
-
窨
Huân, ấm
-
竟
Cánh, Cảnh
-
織
Chí, Chức, Xí
-
職
Chức, Dặc, Xí
-
臆
ức
-
薏
ý
-
蘵
-
諳
Am
-
識
Chí, Thức
-
谙
Am
-
鏡
Cảnh, Kính
-
镜
Cảnh, Kính
-
镱
ý
-
音
âm, ấm
-
韵
Vận
-
韶
Thiều
-
韻
Vận
-
響
Hưởng
-
黯
ảm
-
鶕
-
韽
Am
-
愔
Am, âm
-
韾
-
韹
-
噷
Hâm
-
鷾
ý
-
鐿
ý
-
萻
-
樴
Chức