儿
Nhi
Trẻ con
Những chữ Hán sử dụng bộ 儿 (Nhi)
-
㐬
-
佻
Dao, Diêu, Khiêu, Thiêu, điêu, điểu, điệu
-
侃
Khản
-
侥
Kiểu, Nghiêu
-
倪
Nghê
-
傥
Thảng
-
僥
Kiểu, Nghiêu
-
儿
Nhi, Nhân
-
兀
Ngoạt, Ngột, ô
-
允
Doãn, Duẫn
-
元
Nguyên
-
兄
Huynh, Huống
-
充
Sung
-
兆
Triệu
-
兇
Hung
-
先
Tiên, Tiến
-
光
Quang
-
克
Khắc
-
兌
Duyệt, Duệ, Nhuệ, đoài, đoái
-
兑
đoài, đoái
-
兒
Nghê, Nhi
-
兕
Huỷ
-
兖
Duyễn, Duyện
-
兗
Duyễn, Duyện
-
党
đảng
-
兜
đâu
-
冠
Quan, Quán
-
况
Huống
-
冼
-
剋
Khắc
-
勘
Khám
-
匹
Mộc, Thất
-
吮
Duyện
-
咣
Quang
-
哓
Hiêu
-
四
Tứ
-
园
Ngoan, Viên
-
垸
Hoàn, Viện
-
堪
Kham
-
堯
Nghiêu
-
境
Cảnh
-
姚
Dao, Diêu
-
娆
Liểu, Nhiêu, Nhiễu
-
嬈
Liểu, Nhiêu, Nhiễu, Niêu, Niểu
-
完
Hoàn
-
宪
Hiến
-
寇
Khấu
-
寬
Khoan
-
尧
Nghiêu
-
巯
-
帶
đái, đới
-
幌
Hoảng
-
恍
Hoảng
-
悅
Duyệt
-
悦
Duyệt
-
慌
Hoang, Hoảng
-
戡
Kham
-
挑
Khiêu, Thao, Thiêu, Thiểu
-
挠
Nạo
-
撓
Nạo
-
斟
Châm
-
旒
Lưu
-
晁
Triều, Trào
-
晃
Hoàng, Hoảng
-
晓
Hiểu
-
曉
Hiểu
-
朊
Nguyễn, Oản
-
朮
Truật
-
杌
Ngột
-
桃
đào
-
桄
Quang, Quáng
-
桡
Kiêu, Nhiêu, Nạo
-
梳
Sơ
-
椹
Châm, Thầm, Thẩm, Thậm
-
橈
Kiêu, Nhiêu, Nạo
-
毓
Dục
-
氪
Khắc
-
沅
Nguyên
-
沇
Duyễn, Duyện
-
況
Huống
-
泗
Tứ
-
洗
Tiển, Tẩy
-
洮
Dao, Diêu, Thao, đào
-
流
Lưu
-
浇
Kiêu, Nghiêu
-
浣
Cán, Hoán
-
湛
Thầm, Tiêm, Trạm, Trầm, đam
-
滯
Trệ
-
澆
Kiêu, Nghiêu
-
烧
Thiêu, Thiếu
-
烷
Hoàn
-
燒
Thiêu, Thiếu
-
狁
Doãn, Duẫn
-
猊
Nghê
-
獍
Kính
-
玩
Ngoạn
-
珧
Dao, Diêu
-
琉
Lưu
-
甚
Thậm
-
疏
Sơ, Sớ
-
皃
Mạo
-
皖
Hoàn, Hoán, Hoãn
-
眺
Diểu, Thiếu
-
睨
Nghễ
-
硗
Khao, Nghiêu, Sao
-
硫
Lưu
-
祝
Chú, Chúc
-
祧
Dao, Diêu, Thiêu
-
禿
Ngốc, Thốc
-
稅
Thoát, Thuế, Thối
-
税
Thoát, Thuế, Thối
-
窕
Dao, Thiêu, điệu
-
竞
Cạnh
-
竟
Cánh, Cảnh
-
筅
Tiển
-
筦
Quản
-
篼
đâu
-
統
Thống
-
繞
Nhiễu
-
绕
Nhiễu
-
统
Thống
-
翘
Kiều
-
翹
Kiều
-
耀
Diệu
-
胤
Dận
-
胱
Quang
-
脘
Oản, Quản
-
脫
Thoát, đoái
-
脱
Thoát, đoái
-
芫
Diêm, Nguyên
-
茺
Sung
-
荒
Hoang
-
荛
Nghiêu, Nhiêu
-
莞
Hoàn, Hoán, Hoản, Quản
-
葚
Nhẫm, Thấm, Thầm, Thậm
-
蔬
Sơ
-
蔸
-
蔻
Khấu
-
蕘
Nghiêu, Nhiêu, Nhiễu
-
藐
Miểu, Miễu, Mạc
-
虺
Huỷ, Hôi
-
蚖
Ngoan, Nguyên
-
蛲
Nhiêu
-
蛻
Thuế
-
蜕
Thuế
-
螮
đế
-
蟯
Nhiêu
-
觥
Quang, Quăng
-
說
Duyệt, Thoát, Thuyết, Thuế
-
諶
Kham, Thầm
-
謊
Hoang
-
诜
Sân
-
说
Duyệt, Thoát, Thuyết, Thuế
-
谌
Kham, Thầm
-
谎
Hoang
-
谠
đảng
-
貌
Mạc, Mạo, Mộc
-
贶
Huống
-
跣
Tiên, Tiển
-
跳
Khiêu, đào
-
跷
Khiêu, Nghiêu
-
蹺
Khiêu, Nghiêu
-
輝
Huy
-
辉
Huy, Huân, Vận
-
远
Viến, Viễn
-
逃
đào
-
选
Tuyến, Tuyển
-
邈
Mạc
-
酰
-
醯
Hề, ê
-
銃
Súng
-
銑
Tiên, Tiển
-
銚
Dao, Diêu, điêu, điều, điệu
-
銳
Duệ, Nhuệ, đoái
-
鎏
Lưu
-
鏡
Cảnh, Kính
-
铙
Nao, Nạo
-
铣
Tiển
-
铫
Diêu, điêu, điều, điệu
-
铳
Súng
-
锍
-
锐
Duệ, Nhuệ
-
镜
Cảnh, Kính
-
閱
Duyệt
-
阅
Duyệt
-
阋
Huých
-
阢
Ngột
-
阮
Nguyễn
-
院
Viện
-
霓
Nghê
-
頑
Ngoan
-
頹
đồi
-
顽
Ngoan
-
饒
Nhiêu
-
饶
Nhiêu
-
駟
Tứ
-
驷
Tứ
-
骁
Kiêu
-
髡
Khôn
-
鬩
Huých