几
Kỷ
Ghế dựa
Những chữ Hán sử dụng bộ 几 (Kỷ)
-
亢
Cang, Cương, Hàng, Kháng
-
亮
Lương, Lượng
-
仉
Chưởng
-
伉
Kháng
-
佩
Bội
-
冗
Nhũng
-
几
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kỉ, Kỷ, ỷ
-
凡
Hoàn, Phàm
-
凤
Phượng, Phụng
-
処
Xứ, Xử
-
凫
Phù
-
凭
Bằng, Bẵng
-
凯
Khải
-
凰
Hoàng
-
凱
Khải
-
凳
đắng
-
剁
đoá
-
叽
Cơ, Ky, Kỉ
-
吭
Hàng, Hạng, Khang
-
咒
Chú
-
哚
-
唬
Hao, Hào, Hách, Hạ, Hổ, Quách
-
喨
Lượng
-
坑
Khanh
-
垛
đoá
-
壳
Xác
-
嬴
Doanh
-
巩
Củng
-
帆
Phàm, Phâm
-
彪
Bưu
-
微
Vi, Vy
-
恐
Khúng, Khủng
-
悫
Khác
-
抗
Kháng
-
搋
Sai, Sỉ, Trỉ
-
朵
đoá
-
机
Cơ, Ki, Ky, Kì, Kỷ
-
杭
Hàng
-
梵
Phạm, Phạn
-
殼
Xác
-
沆
Hàng, Hãng
-
沉
Thẩm, Trấm, Trầm
-
沿
Diên, Duyên
-
溦
Vi, Vy
-
瀛
Doanh
-
炕
Kháng
-
猇
Hao, Hổ, Khiêu
-
玑
Ki, Ky
-
珮
Bội
-
琥
Hổ
-
矶
Ki, Ky
-
矾
Phàn
-
秃
Ngốc, Thốc
-
筑
Trúc
-
築
Trúc
-
篪
Trì
-
羸
Luy, Nuy
-
肌
Cơ
-
肮
Hàng, Khảng
-
航
Hàng
-
船
Thuyền
-
薇
Vi, Vy
-
虎
Hổ
-
虒
Ti, Ty, Tư
-
處
Xứ, Xử
-
號
Hiệu, Hào, Hạo
-
虢
Quách, Quắc
-
虮
Kì, Kỉ, Kỷ
-
蛩
Cung, Cùng, Củng
-
蠃
Loa, Loã, Loả
-
褫
Sỉ
-
記
Kí, Ký
-
讥
Cơ, Ki, Ky, Kỵ
-
贏
Doanh
-
赢
Doanh
-
跫
Cung, Củng
-
跺
đoá, đoạ
-
躲
đoá
-
遞
đái, đãi, đệ
-
釩
Phiếm, Phàm, Phạm
-
鉛
Diên, Duyên
-
銎
Khung
-
钒
Phàm
-
钪
Kháng
-
铅
Diên, Duyên
-
闶
Khang, Kháng
-
鞏
Củng
-
頏
Cang, Hàng, Kháng
-
颃
Cang, Hàng, Kháng
-
颓
đồi
-
飢
Cơ, Ky
-
饕
Thao
-
饥
Cơ, Ki, Ky
-
骯
Khảng
-
鳧
Phù
-
鳳
Phượng, Phụng
-
鷈
đề
-
鷉
đề
-
麂
Kỉ, Kỷ
-
汎
Phiếm, Phùng, Phạp
-
禠
Ti, Ty, Tư
-
芃
Bồng, Ngải
-
鸁
-
虓
Hao, Khiêu
-
螔
Di
-
鳯
-
諕
Hào, Hách
-
籝
Doanh
-
囥
-
虩
Hách, Khích
-
秔
Canh
-
鳬
Phù
-
穨
đôi, đồi
-
虥
-
虣
Bạo
-
裭
Sỉ
-
髠
Khôn
-
驘
La, Loa
-
虥