雨
Vũ
Mưa
Những chữ Hán sử dụng bộ 雨 (Vũ)
-
儒
Nho, Nhu
-
嚅
Nhu
-
嚯
-
壩
Bá
-
孀
Sương
-
孺
Nhụ
-
屚
Lậu
-
懦
Nhu, Noạ
-
擂
Luỵ, Lôi
-
攉
Hoắc
-
曇
đàm
-
樗
Sư, Xư
-
檑
Lôi
-
欞
Linh
-
漏
Lâu, Lậu
-
濡
Nhi, Nhu, Nhuyên
-
灞
Bá
-
糯
Nhu, Noạ
-
蔺
Lận
-
蕓
Vân
-
蕾
Lôi, Lội
-
薷
Nhu
-
藿
Hoắc
-
蠕
Nhu, Nhuyễn
-
襦
Nhu
-
躏
Lận
-
酃
Linh
-
锎
Khai
-
镭
Lôi
-
雨
Vú, Vũ, Vụ
-
雩
Vu, Vụ
-
雪
Tuyết
-
雯
Văn
-
雲
Vân
-
雳
Lịch
-
零
Linh
-
雷
Lôi, Lỗi
-
雹
Bạc, Bạo
-
電
điện
-
雾
Vụ
-
需
Nhu, Nhuyễn, Noạ, Tu
-
霁
Tế, Tễ
-
霂
Mộc
-
霄
Tiêu
-
霅
Hiệp, Sáp, Tráp
-
霆
đình
-
震
Chấn, Thần
-
霈
Bái
-
霉
My, Môi, Vy
-
霍
Hoắc, Quắc
-
霎
Siếp, Sáp, Thiếp
-
霏
Phi
-
霑
Thiêm, Tiêm, Triêm
-
霓
Nghê
-
霖
Lâm
-
霜
Sương
-
霝
Linh
-
霞
Hà
-
霡
Mạch
-
霢
Mạch
-
霧
Vụ
-
霪
Dâm
-
霭
ái, ải
-
霰
Tán, Tản
-
露
Lộ
-
霸
Bá, Phách
-
霹
Phích, Tích
-
霽
Tế, Tễ
-
霾
Mai, Mại
-
靂
Lịch
-
靈
Linh
-
顬
Nhu
-
颥
Nhu
-
驦
Sương
-
骦
Sương
-
鱈
Tuyết
-
鳕
Tuyết
-
鸘
Sương
-
鹴
Sương
-
醽
Linh
-
雰
Phân
-
靄
ái, ải
-
霶
Bàng
-
醹
Nhu
-
瘺
Lũ
-
櫺
Linh
-
鸖
-
礵
-
霨
Uý
-
靄
ái, ải
-
雱
Bàng
-
壖
Nhuyên
-
蕶
-
臑
Nao, Nhi, Nhu, Noãn, Nê, Nạo, Nộn
-
礌
Lôi, Lỗi
-
矐
Hoắc
-
霤
Lựu
-
靆
đãi
-
穤
Nhu, Noãn, Noạ
-
靋
Lịch
-
霫
Tập
-
摴
Sư, Xư
-
靉
ái
-
壜
đàm
-
獳
Nậu
-
鄠
Hộ
-
擩
Nhuyên, Nhũ, Nhụ
-
轜
Nhi