阜
(阝)
Phụ
Gò đất, đống đất
Những chữ Hán sử dụng bộ 阜 (Phụ)
-
倻
-
哪
Na, Ná, Nả
-
啊
A, á
-
啷
Lang
-
嘟
đô
-
嚮
Hướng, Hưởng
-
坠
Truỵ
-
埠
Phụ
-
堕
Huy, đoạ
-
墜
Truỵ
-
墮
Huy, đoạ
-
娜
Na, Nã, Nả
-
婀
A, ả
-
屙
A, Kha, ố
-
帮
Bang
-
廊
Lang
-
廓
Khoác, Khuếch
-
挪
Na
-
掷
Trịch
-
揶
Da, Gia
-
擲
Trịch
-
梆
Bang
-
椭
Thoả
-
椰
Da, Gia
-
榔
Lang
-
槨
Quách
-
橢
Thoả, đoạ
-
檃
ổn
-
泐
Lặc
-
滁
Trừ
-
爺
Da, Gia
-
琊
Da, Gia
-
瑯
Lang
-
痾
A, Kha
-
瘾
ẩn
-
癃
Long, Lung
-
癮
ẩn
-
祁
Kì, Kỳ
-
窿
Long, Lung
-
筇
Cung, Cùng
-
綁
Bang, Bảng
-
绑
Bang, Bảng
-
耶
Da, Gia, Tà
-
荫
âm, ấm
-
萨
Tát
-
蔭
âm, ấm
-
薌
Hương
-
薩
Tát
-
螂
Lang
-
踯
Trịch
-
躑
Trịch
-
邓
đặng
-
邗
Hàn
-
邘
Vu
-
邙
Mang
-
邛
Cung, Cùng
-
邝
Quảng
-
邠
Bân
-
邡
Phóng, Phương
-
邢
Hình
-
那
Na, Ná, Nả
-
邦
Bang
-
邨
Thôn
-
邪
Da, Tà, Từ
-
邬
ổ
-
邮
Bưu
-
邯
Hàm
-
邰
Thai
-
邱
Khâu, Khưu
-
邳
Bi, Phi
-
邴
Bính, Bỉnh
-
邵
Thiệu
-
邶
Bắc, Bội
-
邸
để
-
邹
Trâu
-
邺
Nghiệp
-
邻
Lân
-
邾
Chu
-
郁
Uất, Úc, úc
-
郄
Khích, Khước, Tức
-
郅
Chí, Chất
-
郇
Hoàn, Tuân
-
郊
Giao
-
郎
Lang
-
郏
Giáp
-
郐
Cối
-
郑
Trịnh
-
郓
Vận
-
郗
Hy, Si
-
郛
Phu
-
郜
Cáo
-
郝
Hác
-
郟
Giáp
-
郡
Quận
-
郢
Dĩnh, Sính
-
郤
Khích, Khước
-
郦
Li, Ly, Lịch
-
郧
Vân
-
部
Bẫu, Bộ
-
郫
Bì
-
郭
Quách
-
郯
đàm
-
郴
Sâm
-
郵
Bưu
-
郸
đan
-
都
đô
-
郾
Yển
-
鄂
Ngạc
-
鄄
Quyên, Quyến
-
鄆
Vận
-
鄉
Hương, Hướng, Hưởng
-
鄋
Sưu
-
鄒
Trâu
-
鄖
Vân
-
鄙
Bỉ
-
鄞
Ngân
-
鄢
Yên, Yển
-
鄣
Chương, Chướng
-
鄦
Hứa
-
鄧
đặng
-
鄭
Trịnh
-
鄯
Thiện
-
鄰
Lân
-
鄱
Bà
-
鄲
đan
-
鄴
Nghiệp
-
鄹
Châu, Trâu, Tụ
-
酃
Linh
-
酆
Phong
-
錒
A
-
铘
Da
-
锕
A
-
阜
Phụ
-
阝
Phụ
-
阞
Lặc
-
队
đội
-
阡
Thiên
-
阢
Ngột
-
阪
Bản, Phản
-
阮
Nguyễn
-
阱
Tỉnh, Tịnh
-
防
Phòng
-
阳
Dương
-
阴
âm, ấm
-
阵
Trận
-
阶
Giai
-
阻
Trở
-
阼
Tạc, Tộ
-
阽
Diêm, điếm
-
阿
A, á, ốc
-
陀
đà
-
陂
Bi, Bí, Pha
-
附
Phụ
-
际
Tế
-
陆
Lục
-
陇
Lũng
-
陈
Trần, Trận
-
陉
Hình, Kính
-
陋
Lậu
-
陌
Mạch
-
降
Giáng, Hàng
-
陏
Tuỳ, đoạ
-
限
Hạn
-
陔
Cai
-
陕
Hiệp, Thiểm, Xiểm
-
陘
Hình, Kính
-
陛
Bệ
-
陜
Hiệp, Thiểm, Xiểm
-
陝
Hiệp, Thiểm, Xiểm
-
陞
Thăng
-
陟
Trắc
-
陡
đẩu
-
院
Viện
-
陣
Trận
-
除
Trừ
-
陧
Niết
-
陨
Viên, Vẫn
-
险
Hiểm
-
陪
Bồi
-
陬
Tưu
-
陰
Uẩn, ám, âm, ấm
-
陲
Thuỳ
-
陳
Trần, Trận
-
陴
Bài, Bì, Tỳ
-
陵
Lăng
-
陶
Dao, Giao, đào
-
陷
Hãm
-
陸
Lục
-
陽
Dương
-
隄
đê
-
隅
Ngung
-
隆
Long
-
隈
ôi
-
隉
Niết
-
隊
Toại, Truỵ, đội
-
隋
Tuỳ, đoạ
-
隍
Hoàng
-
階
Giai
-
随
Tuỳ
-
隐
ấn, ẩn