亅
Quyết
Cái móc, nét sổ có móc
Những chữ Hán sử dụng bộ 亅 (Quyết)
-
丁
Chênh, Tranh, Trành, đinh
-
亅
Quyết
-
了
Liễu, Liệu
-
予
Dư, Dữ
-
争
Tranh, Tránh
-
事
Sự
-
亍
Súc, Xúc
-
于
Hu, Vu, ư
-
亟
Cức, Khí
-
亦
Diệc
-
亨
Hanh, Hưởng, Phanh
-
亭
đình
-
仃
đinh, đính
-
佇
Trữ
-
何
Hà
-
倚
Kỳ, ỷ
-
停
đình
-
净
Tịnh
-
凈
Tịnh
-
函
Hàm
-
剞
Cơ, Kỉ, Kỳ, Kỷ, ỷ
-
厅
Sảnh, Thính
-
变
Biến, Biện
-
叮
đinh
-
可
Khả, Khắc
-
吁
Dụ, Hu, Hủ
-
呵
A, Ha
-
咑
đát
-
咛
Ninh
-
哼
Hanh
-
哿
Cả, Gia, Khả
-
啊
A, á
-
嗬
-
嘢
-
嚀
Ninh
-
圩
Vu
-
坷
Kha, Khả
-
埼
Kỳ
-
墅
Dã, Thự
-
奇
Cơ, Kì, Kỳ
-
奕
Dịch
-
妤
Dư
-
娈
Luyến
-
婀
A, ả
-
婷
đình
-
孓
Củng, Quyết
-
孪
Loan
-
宁
Ninh, Trữ
-
宇
Vũ
-
寄
Kí, Ký
-
寧
Ninh, Trữ
-
屙
A, Kha, ố
-
岢
Khả
-
峥
Tranh
-
峦
Loan
-
崎
Khi, Kỳ
-
崢
Tranh
-
序
Tự
-
弈
Dịch
-
弯
Loan
-
恋
Luyến
-
打
Tá, đả
-
抒
Trữ
-
拧
Ninh
-
挛
Luyên, Luyến
-
挣
Tranh, Tránh
-
掎
Ky, Kỉ, Kỷ, ỷ
-
掙
Tranh, Tránh
-
擰
Ninh, Nịnh
-
旖
Y, ỷ
-
杼
Thư, Thữ, Thự, Trữ
-
柠
Ninh, Nịnh
-
柯
Kha
-
栾
Loan
-
椅
Kỷ, Y, ỷ
-
極
Cực
-
檸
Ninh, Nịnh
-
欹
Khi, Y
-
殛
Cức
-
汀
đinh
-
河
Hà
-
泞
Nính, Trữ
-
涵
Hàm, Hám
-
淨
Tịnh
-
湾
Loan
-
滦
Loan
-
漪
Y
-
濘
Nính, Nịnh
-
灯
đinh, đăng
-
烹
Phanh
-
爭
Tranh, Tránh
-
犄
Cơ, ỷ
-
狞
Nanh, Ninh
-
狰
Tranh
-
猗
Uy, Y, ả, ỷ
-
猙
Tranh
-
玎
đinh
-
玗
Vu
-
珂
Kha
-
琦
Kì, Kỳ
-
町
đinh, đỉnh
-
畸
Cơ, Ki, Ky, Kỳ
-
疔
đinh
-
疗
Liệu
-
疴
A, Kha
-
痾
A, Kha
-
盂
Vu
-
盯
Trành, đinh
-
盱
Hu
-
睁
Tranh, Tĩnh
-
睜
Tranh, Tĩnh
-
竽
Vu
-
筝
Tranh
-
箏
Tranh
-
紆
Hu, U, Vu
-
紓
Thư
-
綺
Khỉ, ỷ
-
緩
Hoãn
-
纡
Hu, U, Vu
-
纾
Thư
-
绮
Khỉ, ỷ
-
耵
đinh
-
聍
Ninh
-
脔
Luyến
-
舒
Thư
-
舸
Khả
-
芋
Dụ, Hu, Vu
-
苛
Ha, Hà, Kha
-
苧
Ninh, Trữ
-
荷
Hà, Hạ
-
菏
Hà
-
菡
Hàm, Hạm
-
葶
đình
-
蓣
Dự
-
蕷
Dự
-
虰
đinh
-
蚵
Hà
-
蛮
Man
-
訂
đính
-
訶
Ha
-
订
đính
-
诃
Ha
-
诤
Tranh, Tránh
-
豫
Dự, Tạ
-
貯
Trữ
-
跡
Tích
-
軻
Kha
-
轲
Kha
-
辽
Liêu
-
迂
Vu
-
迹
Tích
-
邘
Vu
-
酊
đinh, đính
-
野
Dã
-
釘
đinh, đính
-
銮
Loan
-
錒
A
-
錚
Tranh
-
钉
đinh, đính
-
钌
Liễu
-
钶
-
铮
Tranh
-
锕
A
-
阿
A, á, ốc
-
静
Tĩnh, Tịnh
-
靜
Tĩnh, Tịnh
-
頂
đính, đỉnh
-
預
Dự
-
顶
đính, đỉnh
-
预
Dự
-
騎
Kị, Kỵ
-
骑
Kị, Kỵ
-
鸾
Loan
-
齮
Nghĩ
-
鬇
Tranh
-
笴
Hạo, Khả
-
獰
Nanh, Ninh
-
塆
-
詝
-
靪
đinh
-
筓
Kê
-
楟
đình
-
寜
Ninh
-
敧
-
幵
Kiên
-
儜
Ninh
-
娿
A, ả
-
梈
Phanh
-
矴
đính, đĩnh
-
砢
Kha, Loã
-
琤
Tranh
-
蝏
-
澦
Dự
-
滪
Dự
-
伃
Dư
-
渟
đình
-
冔
Hu
-
垿
-
諪
-
湲
Viên