Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
鼻
bí
Tỵ
Bộ
Cái mũ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 鼻 (Tỵ)
劓
Yì
Nhị, Tị, Tỵ
擤
Xǐng
Hanh, Tỉnh
濞
Bì|Pì
Tý, Tị, Tỵ
鼻
Bí
Tì, Tị, Tỵ
鼽
Qiú
Cừu
鼾
Hān
Han, Hãn
齄
zhā
Tra
齁
Hōu|Hóu
Câu, Hâu, Hầu
齇
Zhā
Tra
齆
Wèng
Úng, úng
齉
Nàng
Nang
襣
Tỵ