屮
Triệt
Mầm non, cỏ non mới mọc
Những chữ Hán sử dụng bộ 屮 (Triệt)
-
劂
Quyết
-
厥
Quyết
-
吨
đốn
-
嗍
Thoa
-
嗤
Si, Xi, Xuy
-
噘
Quyết
-
噸
đốn
-
囤
đồn, độn
-
塑
Tố
-
媸
Si, Xi, Xuy
-
屮
Triệt
-
屯
Truân, đồn
-
屰
Kích, Nghịch
-
嶡
Quyết
-
搠
Sóc
-
撅
Quyết, Quyệt, Quệ
-
朔
Sóc
-
槊
Sáo, Sóc
-
橛
Quyết
-
櫱
Nghiệt
-
欮
-
沌
độn
-
溯
Tố
-
炖
đôn, đốn, đồn
-
獗
Quyết, Quệ
-
盹
Chuân, Truân, độn
-
砘
-
窀
Truân
-
純
Chuẩn, Thuần, Truy, Tuyền, đồn
-
纯
Chuẩn, Thuần, Truy, đồn
-
肫
Chuân, Thuần, Truân, đồn
-
莼
Thuần
-
蒓
Thuần
-
蒴
Sóc
-
蕨
Quyết
-
蚩
Si, Xi, Xuy
-
蹶
Quyết, Quệ
-
辥
Tiết
-
逆
Nghịch, Nghịnh
-
邨
Thôn
-
鈍
độn
-
钝
độn
-
镢
Quyết, Quắc
-
闕
Khuyết, Quyết
-
阙
Khuyết
-
頓
đốn
-
顿
đốn
-
飩
đồn
-
饨
đồn
-
鱖
Quyết
-
鳜
Quyết
-
愬
Sách, Sánh, Tố
-
孼
Nghiệt
-
黗
-
瘚
Quyết
-
糱
Nghiệt
-
鲀
đồn
-
軘
đồn
-
滍
Trĩ
-
遻
Ngạc, Ngộ
-
迍
Truân
-
芚
Truân, Xuân, đồn
-
旾
Xuân
-
遡
Tố
-
訰
Chuẩn
-
扽