大
Đại
To lớn
Những chữ Hán sử dụng bộ 大 (Đại)
-
䙴
-
乔
Kiều
-
买
Mãi
-
侉
Khoa
-
侨
Kiều
-
俠
Hiệp
-
俣
Vũ
-
俺
Yêm
-
倚
Kỳ, ỷ
-
僑
Kiều
-
僚
Liêu
-
关
Loan, Quan, Tiếu
-
冪
Mạc, Mịch
-
凑
Thấu, Tấu
-
刳
Khô
-
剞
Cơ, Kỉ, Kỳ, Kỷ, ỷ
-
募
Mộ
-
匏
Biều, Bào
-
匧
Kiếp
-
卖
Mại
-
叁
Tam
-
参
Sam, Sâm, Tam, Tham, Xam
-
吞
Thôn
-
吳
Ngô
-
吴
Ngô
-
呑
Thôn
-
呔
-
咦
Di
-
咽
Yên, Yến, Yết, ân, ế
-
哒
đát
-
唤
Hoán
-
唵
án, úm, ảm
-
喚
Hoán
-
喬
Kiêu, Kiều
-
喹
Khuê
-
嗥
Hào
-
嗯
ân
-
嘹
Liệu
-
噢
Úc, úc, ẩu, ủ
-
因
Nhân
-
垮
Khoa, Khoả
-
垯
đáp
-
埯
Am
-
埼
Kỳ
-
墓
Mộ
-
大
Thái, đại
-
天
Thiên
-
太
Thái
-
夭
Yêu, Yểu
-
央
ương
-
夯
Bổn, Hãng, Kháng
-
夲
Bản, Bổn, Thao
-
头
đầu
-
夷
Di
-
夸
Khoa, Khoã
-
夺
đoạt
-
夼
-
夾
Giáp
-
奁
Liêm
-
奂
Hoán
-
奄
Yêm, Yểm
-
奇
Cơ, Kì, Kỳ
-
奈
Nại
-
奋
Phấn
-
奎
Khuê
-
奏
Thấu, Tấu
-
奐
Hoán
-
契
Khiết, Khất, Khế, Tiết
-
奓
Tra, Trá, Xa, Xỉ
-
奔
Bôn, Phẫn
-
奕
Dịch
-
奖
Tưởng
-
套
Sáo
-
奘
Trang, Tráng
-
奚
Hề
-
奠
điện
-
奢
Xa
-
奥
áo, úc
-
奧
áo, úc
-
奩
Liêm
-
奪
đoạt
-
奭
Thích
-
奮
Phấn
-
妖
Yêu
-
姨
Di
-
姻
Nhân
-
娇
Kiều
-
娛
Ngu
-
娱
Ngu
-
嫫
Mô
-
嬌
Kiều
-
实
Thật, Thực
-
寄
Kí, Ký
-
寞
Mịch
-
寮
Liêu
-
尖
Tiêm
-
尜
-
尞
Liêu
-
岙
-
峤
Kiêu, Kiều, Kiệu
-
峽
Giáp, Hiệp, Hạp
-
崎
Khi, Kỳ
-
崦
Yêm
-
幂
Mạc, Mịch
-
幕
Mán, Mô, Mạc, Mạn, Mộ
-
庆
Khanh, Khánh, Khương
-
庵
Am
-
徯
Hề, Hễ, Khê
-
忕
Thái, Thệ
-
忝
Thiểm
-
态
Thái
-
怏
ưởng
-
恩
ân
-
惨
Thảm
-
愜
Khiếp, Thiếp
-
慕
Mộ
-
懊
áo, úc
-
挎
Khoá, Khô
-
挞
Thát
-
挢
Kiều, Kiểu, Kiệu
-
挾
Cáp, Hiệp, Tiệp
-
换
Hoán
-
捺
Nại
-
掎
Ky, Kỉ, Kỷ, ỷ
-
掩
Yểm
-
掭
Thiệm
-
掷
Trịch
-
掺
Sam, Sảm, Tham, Tiêm
-
揆
Quỹ
-
揍
Thấu, Tấu
-
換
Hoán
-
摁
ân
-
摸
Mô, Mạc
-
摹
Mô
-
撩
Liêu, Liệu
-
擲
Trịch
-
攀
Phan, Phàn
-
攥
Toản, Tát
-
旖
Y, ỷ
-
旲
-
昊
Hạo
-
映
ánh
-
暌
Khuê
-
暮
Mộ
-
朕
Trẫm
-
桥
Cao, Khiêu, Kiều
-
椅
Kỷ, Y, ỷ
-
椟
độc
-
楔
Kiết, Tiết
-
楱
Thấu
-
槔
Cao
-
樊
Phiền, Phàn
-
模
Mô
-
橋
Cao, Khiêu, Kiếu, Kiều, Kiểu
-
欹
Khi, Y
-
殃
ương
-
殗
Yêm, Yếp, Yểm
-
毵
Tam
-
氤
Nhân
-
汰
Thái, Thải
-
沃
ốc
-
泱
Anh, áng, ương, ưởng
-
洇
Nhân, Yên
-
浹
Giáp, Tiếp
-
涣
Hoán
-
淹
Yêm, Yểm
-
添
Thiêm
-
渎
đậu, độc
-
渗
Sấm
-
渙
Hoán
-
湊
Thấu, Tấu
-
溪
Hoát, Khê
-
漠
Mạc
-
漪
Y
-
潦
Lao, Liêu, Lạo
-
澳
áo, úc
-
烟
Nhân, Yên
-
焕
Hoán
-
煥
Hoán
-
燎
Liệu
-
燠
Úc, áo, úc, ốc, Ủ, ứ
-
爨
Thoán
-
爽
Sảng
-
牍
độc
-
牵
Khiên, Khản
-
犄
Cơ, ỷ
-
犊
độc
-
狹
Hiệp
-
猗
Uy, Y, ả, ỷ
-
獠
Liêu, Lão
-
琦
Kì, Kỳ
-
瑛
Anh
-
瓠
Hoạch, Hồ
-
畚
Bản, Bổn
-
畸
Cơ, Ki, Ky, Kỳ
-
痍
Di
-
痪
Hoán
-
瘓
Hoán
-
瘼
Mạc
-
療
Liệu