艮
Cấn
Quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
Những chữ Hán sử dụng bộ 艮 (Cấn)
-
哏
Ngận
-
垠
Ngân, Ngần
-
垦
Khẩn
-
墾
Khẩn
-
娘
Nương
-
很
Hẫn, Khấn, Ngận
-
恨
Hận
-
恳
Khẩn
-
懇
Khẩn
-
根
Căn
-
浪
Lang, Lãng
-
煺
Thoái
-
狠
Ngoan, Ngận
-
狼
Lang
-
琅
Lang, Lãng
-
痕
Ngân, Ngấn
-
癢
Dương, Dưỡng, Dạng
-
眼
Nhãn, Nhẫn
-
稂
Lang
-
簋
Quỹ
-
籑
Soạn
-
粮
Lương
-
腿
Thoái, Thối
-
艮
Cấn
-
良
Lương
-
艰
Gian
-
艱
Gian
-
茛
Cấn
-
莨
Lang, Lương
-
蒗
Lãng, Lạng
-
裉
Khẳng
-
褪
Thoái, Thối, Thốn
-
貇
-
跟
Cân, Căn, Ngân
-
踉
Lương, Lượng
-
退
Thoái, Thối
-
酿
Nhưỡng
-
銀
Ngân
-
鋃
Lang
-
银
Ngân
-
锒
Lang
-
閬
Lang, Lãng
-
阆
Lang, Lãng
-
限
Hạn
-
飬
-
養
Dường, Dưỡng, Dượng, Dạng
-
齦
Khẩn, Ngân
-
龈
Khẩn, Ngân
-
埌
Lãng
-
躴
-
蜋
Lang
-
俍
Lang, Lương
-
郞
Lang
-
崀
-
瀁
Dưỡng, Dạng
-
烺
Lãng
-
烺
Lãng
-
瀁
Dưỡng, Dạng
-
桹
Lang
-
筤
Lang