Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 鬼 gǔi Quỷ Bộ Quỷ, ma quỷ Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 鬼 (Quỷ)

  • 傀 Guī|Kuǐ Khôi, Khổi, Quỷ, ổi
  • 塊 Kuāi|Kuài Khối
  • 嵬 Wéi Nguy, Ngôi
  • 巍 Wēi|Wéi Nguy
  • 愧 Kuì Quý
  • 槐 Huái Hoè
  • 櫆 Kuí Khôi
  • 瑰 Guī Côi, Khôi
  • 蒐 Sōu Sưu
  • 醜 Chǒu Xú
  • 隗 Guī|Kuí|Wěi Ngôi, Ngỗi
  • 鬼 Guǐ Quỷ
  • 魁 Kuài|Kuí|Kuǐ Khôi
  • 魂 Hún Hồn
  • 魃 Bá Bạt
  • 魄 Bó|Pò|Tuò Bạc, Phách, Thác
  • 魅 Mèi Mị
  • 魆 Xū|Xù Huất, Tuất
  • 魇 Yǎn Yểm
  • 魈 Xiāo Tiêu
  • 魉 Liǎng Lưỡng, Lượng
  • 魍 Wǎng Võng
  • 魎 Liǎng Lưỡng, Lượng
  • 魏 Wēi|Wéi|Wèi Nguy, Nguỵ
  • 魑 Chī Ly, Si
  • 魔 Mó Ma
  • 魖 Xū
  • 魘 Yǎn Yểm
  • 磈 Kuǐ|Wěi Uỷ
  • 魌 Qī Khi
  • 褢 Huái Hoài
  • 媿 Guǐ|Kuì Quý
  • 溾 Wēi
  • 餽 Kuì Quỹ
  • 鬽 Mèi Mị
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org