鬼
Quỷ
Quỷ, ma quỷ
Những chữ Hán sử dụng bộ 鬼 (Quỷ)
-
傀
Khôi, Khổi, Quỷ, ổi
-
塊
Khối
-
嵬
Nguy, Ngôi
-
巍
Nguy
-
愧
Quý
-
槐
Hoè
-
櫆
Khôi
-
瑰
Côi, Khôi
-
蒐
Sưu
-
醜
Xú
-
隗
Ngôi, Ngỗi
-
鬼
Quỷ
-
魁
Khôi
-
魂
Hồn
-
魃
Bạt
-
魄
Bạc, Phách, Thác
-
魅
Mị
-
魆
Huất, Tuất
-
魇
Yểm
-
魈
Tiêu
-
魉
Lưỡng, Lượng
-
魍
Võng
-
魎
Lưỡng, Lượng
-
魏
Nguy, Nguỵ
-
魑
Ly, Si
-
魔
Ma
-
魖
-
魘
Yểm
-
磈
Uỷ
-
魌
Khi
-
褢
Hoài
-
媿
Quý
-
溾
-
餽
Quỹ
-
鬽
Mị