乙
(乚,乛)
Ất
Vị trí thứ hai trong thiên can, ất
Những chữ Hán sử dụng bộ 乙 (Ất)
-
㐌
-
㔾
-
䙴
-
䰾
-
七
Thất
-
东
đông
-
丧
Tang, Táng
-
乇
Thác, Trách
-
乙
ất
-
乚
Hào, ất
-
乛
-
乜
Khiết, Mã, Mị
-
也
Dã, Giã, Giả
-
乩
Kê
-
乱
Loạn
-
乳
Nhũ
-
乹
Can, Càn, Kiền
-
乿
-
亂
Loạn
-
亳
Bạc
-
仓
Thương, Thảng, Xương
-
他
Tha, đà
-
以
Dĩ
-
伧
Sanh
-
似
Tự, Tựa
-
俛
Miễn, Phủ
-
俺
Yêm
-
倦
Quyện
-
偎
ôi
-
免
Miễn, Vấn
-
兔
Thỏ, Thố
-
冁
Sản, Xiên
-
冕
Miện
-
冘
Dâm
-
冤
Oan
-
冻
đông, đống
-
切
Thiết, Thế
-
创
Sang, Sáng
-
剜
Oan
-
勉
Miễn, Mẫn
-
卮
Chi
-
危
Nguy, Quỵ
-
即
Tức
-
卷
Quyến, Quyền, Quyển
-
卺
Cẩn
-
卿
Khanh
-
厄
Ngoả, ách
-
厩
Cứu
-
吒
Tra, Trá
-
吧
Ba
-
吨
đốn
-
吼
Hống
-
呃
ách
-
呛
Sang, Thương
-
咤
Sá, Trá
-
唣
Tạo
-
唧
Tức
-
唵
án, úm, ảm
-
啷
Lang
-
喂
Uy, Uý, Uỷ
-
喪
Tang, Táng
-
嘅
Khái
-
噸
đốn
-
嚮
Hướng, Hưởng
-
嚼
Tước
-
囤
đồn, độn
-
圈
Khuyên, Quyển
-
地
địa
-
埯
Am
-
堍
Miễn, Thỏ, Thố
-
夗
Uyển
-
奄
Yêm, Yểm
-
她
Tha, Tả
-
奼
Sá, Xá
-
姒
Tỉ, Tự, Tỷ
-
姹
Sá, Xá
-
娩
Miễn, Phiền, Vãn
-
婉
Uyển
-
孔
Khổng
-
宅
Trạch
-
宛
Uyên, Uyển
-
尨
Mang, Mông
-
展
Triển
-
屯
Truân, đồn
-
岜
-
岽
đông, đống
-
崦
Yêm
-
巴
Ba
-
巵
Chi
-
庵
Am
-
廄
Cứu
-
廊
Lang
-
弛
Thỉ
-
彻
Triệt
-
忱
Thầm
-
怆
Sảng
-
怨
Oán, Uẩn
-
惋
Oản, Uyển
-
惓
Quyền, Quyển
-
慨
Khái
-
戗
Sang, Thương
-
扎
Trát
-
托
Thác
-
扼
ách
-
把
Bà, Bá, Bả
-
抢
Sang, Thương, Thướng, Thưởng
-
拖
Tha, đà
-
拟
Nghĩ
-
拣
Giản, Luyến
-
挽
Vãn
-
捲
Quyền, Quyển
-
掩
Yểm
-
搀
Sam
-
搌
Triển
-
攙
Sam
-
施
Di, Dị, Thi, Thí, Thỉ
-
既
Kí, Ký
-
晚
Vãn
-
暆
Di
-
暨
Kị, Kỵ
-
朗
Lãng
-
札
Trát
-
杷
Ba, Bà, Bá
-
枕
Chấm, Chẩm
-
枪
Sang, Sanh, Thương
-
柒
Thất
-
栀
Chi
-
栋
đống
-
桅
Nguy, Ngôi
-
梔
Chi
-
概
Hị, Khái
-
榔
Lang
-
櫛
Trất
-
殗
Yêm, Yếp, Yểm
-
毚
Sàm
-
氾
Phiếm
-
池
Trì
-
沈
Thẩm, Trấm, Trầm
-
沌
độn
-
沏
Thiết, Thế
-
沧
Thương
-
沲
đà
-
浼
Miễn, Mỗi
-
淝
Phì
-
淹
Yêm, Yểm
-
溉
Cái, Khái
-
炖
đôn, đốn, đồn
-
炝
Sang
-
炼
Luyện
-
煨
ôi, ổi
-
爝
Tước
-
爬
Ba, Bà
-
爵
Tước
-
爸
Ba, Bả
-
牠
Tha, đà
-
犯
Phạm
-
猥
Uý, ổi
-
琬
Uyển
-
琶
Bà
-
瑯
Lang
-
电
điện
-
畏
Uý
-
畹
Uyển
-
疤
Ba
-
疮
Sang
-
皂
Tạo
-
皅
-
盹
Chuân, Truân, độn
-
眈
đam
-
眢
Oan, Uyên
-
砌
Thế, Xế
-
砘
-
碗
Oản, Uyển
-
碾
Chiển, Niển, Niễn, Triển
-
礼
Lễ
-
窀
Truân
-
窃
Thiết
-
笆
Ba
-
筢
Ba
-
箢
-
節
Tiết, Tiệt
-
範
Phạm
-
篹
Soạn, Toán, Toản
-
粑
Ba
-
純
Chuẩn, Thuần, Truy, Tuyền, đồn
-
紥
Trát
-
紮
Trát
-
絕
Tuyệt
-
絻
Miễn, Miện, Vãn, Vấn
-
綣
Quyển
-
纔
Tài
-
纯
Chuẩn, Thuần, Truy, đồn
-
练
Luyện
-
绻
Quyển
-
罨
Yểm, ấp
-
羌
Khương
-
耙
Ba, Bà, Bá
-
耴
Ngất, Nhiếp
-
耽
đam
-
肥
Phì