Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 曰 yuē Viết Bộ Nói rằng Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 曰 (Viết)

  • 偈 Jì|Jié|Qì Khế, Kệ
  • 喝 Hē|Hè|Yè Hát, Hạt, ái, ới
  • 嘬 Chuài|Zuō Soái, Toát
  • 噶 Gá|Gé Cát
  • 揭 Jiē|Qì Khế, Yết
  • 撮 Cuō|Zuǒ Toát
  • 曆 Lì Lịch
  • 曰 Yuē Viết
  • 曷 Hé Hạt, át
  • 最 Zuì Tối
  • 歇 Xiē|Yà Hiết, Tiết, Yết
  • 汩 Gǔ|Hú|Yù Cốt, Duật, Dật, Hốt, Mịch
  • 渴 Hé|Jié|Kài|Kě Hạt, Khát, Kiệt
  • 猲 Hè|Xiē Cát, Hiết, Hạt, Yết
  • 碣 Jié|Kè|Yà Kiệt, Kệ
  • 竭 Jié Kiệt
  • 羯 Jié Kiết, Yết
  • 葛 Gé|Gě Cát
  • 蔼 ǎi ái
  • 蕞 Jué|Zhuó|Zuì Tối, Tụi
  • 藒 Qiè
  • 藹 ǎi ái
  • 蝎 Hé|Xiē Hiết, Hạt, Yết
  • 蠍 Xiē Hiết, Yết
  • 褐 Hé|Hè Cát, Hạt
  • 謁 Yè Yết
  • 谒 Yè Yết
  • 遏 è át
  • 霭 ǎi ái, ải
  • 鹖 Hé|Jiè Hạt
  • 靄 ǎi ái, ải
  • 靄 ǎi ái, ải
  • 楬 Jié|Qià Kiệt, Kệ
  • 堨 è Nghiệt, Yết, ái
  • 餲 ài|Hé ái, át, ế
  • 愒 Kài|Qì Khái, Khế
  • 鶡 Hé|Jiè Hạt
  • 襊 Toát
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org