Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 气 qì Khí Bộ Hơi nước Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 气 (Khí)

  • 忾 Kài Hi, Hy, Hất, Khái, Khải
  • 愾 Kài Hi, Hy, Hất, Khái, Khải
  • 气 Qì Khí, Khất
  • 氕 Piē Phân
  • 氖 Nǎi Nãi
  • 氘 Dāo đao
  • 氙 Xiān Tiên
  • 氚 Chuān Xuyên
  • 氛 Fēn Phân
  • 氜 Rì|Yáng Dương
  • 氟 Fú Phất
  • 氡 Dōng đông
  • 氢 Qīng Khinh
  • 氣 Qì|Xì Khí, Khất
  • 氤 Yán|Yīn Nhân
  • 氦 Hài Hợi
  • 氧 Yǎng Dưỡng
  • 氨 ān An
  • 氩 Yà á
  • 氪 Kè Khắc
  • 氫 Qīng Khinh
  • 氮 Dàn đạm
  • 氯 Lǜ|Lù Lục
  • 氰 Qíng Tình
  • 氲 Yūn Uân
  • 氳 Yūn Uân
  • 汽 Gāi|Qì|Yǐ Hất, Khí, ất
  • 滊 Xì|Xiē
  • 餼 Xì Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
  • 饩 Xì Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
  • 氥 Xī Tây
  • 芞 Qì Khất
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org