气
Khí
Hơi nước
Những chữ Hán sử dụng bộ 气 (Khí)
-
忾
Hi, Hy, Hất, Khái, Khải
-
愾
Hi, Hy, Hất, Khái, Khải
-
气
Khí, Khất
-
氕
Phân
-
氖
Nãi
-
氘
đao
-
氙
Tiên
-
氚
Xuyên
-
氛
Phân
-
氜
Dương
-
氟
Phất
-
氡
đông
-
氢
Khinh
-
氣
Khí, Khất
-
氤
Nhân
-
氦
Hợi
-
氧
Dưỡng
-
氨
An
-
氩
á
-
氪
Khắc
-
氫
Khinh
-
氮
đạm
-
氯
Lục
-
氰
Tình
-
氲
Uân
-
氳
Uân
-
汽
Hất, Khí, ất
-
滊
-
餼
Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
-
饩
Hi, Hy, Hí, Hý, Khái
-
氥
Tây
-
芞
Khất