殳
Thù
Cái gậy, binh khí dài
Những chữ Hán sử dụng bộ 殳 (Thù)
-
墼
Kích
-
廄
Cứu
-
廢
Phế
-
彀
Cấu
-
役
Dịch
-
投
đầu, đậu
-
搬
Ban, Bàn
-
撥
Bát, Phạt
-
擊
Kích
-
椴
đoạn
-
槃
Bàn
-
殁
Một
-
殳
Thù
-
殴
ấu, ẩu
-
段
đoàn, đoán, đoạn
-
殷
An, Yên, ân, ẩn
-
殸
Thanh
-
殹
ê, ế
-
殺
Sái, Sát, Tát, ái
-
殼
Xác
-
殽
Hiệu, Hào, Hạo
-
殿
điến, điện, đán
-
毀
Huỷ
-
毁
Huỷ
-
毂
Cốc
-
毄
Kích
-
毅
Nghị
-
毆
Khu, ấu, ẩu
-
没
Một
-
潑
Bát
-
澱
điến
-
煅
đoán
-
燬
Huỷ
-
疫
Dịch
-
瘢
Ban, Bàn
-
癜
điến
-
發
Bát, Phát
-
盤
Bàn
-
磐
Bàn
-
磬
Khánh
-
穀
Cốc
-
緞
đoạn
-
繫
Hệ
-
缎
đoạn
-
罄
Khánh
-
翳
ế
-
聲
Thanh
-
股
Cổ
-
臀
đồn
-
般
Ban, Bàn, Bát
-
芟
Sam
-
蠮
Yết, ế
-
觳
Giác, Hạc, Hộc, Xác
-
設
Thiết
-
謦
Khánh
-
譭
Huỷ
-
设
Thiết
-
轂
Cốc
-
醫
Y, ỷ
-
醱
Bát, Phát
-
鍛
Thuyến, đoàn, đoán, đoạn
-
鎩
Sái, Sát
-
鑿
Tao, Tạc
-
锻
đoàn, đoán, đoạn
-
馨
Hinh, Hấn
-
骰
đầu
-
濲
Cốc
-
塅
-
杸
-
撃
Kích
-
羖
Cổ
-
韾
-
碫
đoán, đoạn
-
嫛
ê
-
鞶
Bàn
-
豰
Hốc
-
嗀
Hác
-
廏
Cứu
-
繄
ê, ế
-
縏
Bàn
-
榖
Cốc
-
鷇
Cấu
-
毈
đoạn
-
伇
Dịch
-
縠
Hộc
-
腶
-
鱍
Bát