長
(镸,长)
Trường
Dài, lớn
Những chữ Hán sử dụng bộ 長 (Trường)
-
伥
Trành
-
倀
Trành
-
套
Sáo
-
帐
Trướng
-
帳
Trướng
-
张
Trương, Trướng
-
張
Trương, Trướng
-
怅
Trướng
-
悵
Trướng
-
枨
Tranh, Trành
-
涨
Trướng
-
漲
Trướng
-
肆
Dị, Thích, Tứ
-
胀
Trướng
-
脹
Trướng
-
苌
Trường
-
蕻
Hống, Hồng
-
賬
Trướng
-
账
Trướng
-
長
Tràng, Trướng, Trường, Trưởng, Trượng
-
镸
Trường
-
长
Tràng, Trướng, Trường, Trưởng
-
鋹
-
粻
Trương