厂
Hán
Sườn núi, vách đá
Những chữ Hán sử dụng bộ 厂 (Hán)
-
严
Nghiêm
-
产
Sản
-
仄
Trắc
-
俨
Nghiễm
-
儋
đam, đảm
-
儼
Nghiễm
-
减
Giảm
-
剷
Sản
-
劂
Quyết
-
励
Lệ
-
勵
Lệ
-
危
Nguy, Quỵ
-
厂
Hán, Xưởng
-
厃
-
厄
Ngoả, ách
-
厅
Sảnh, Thính
-
历
Lịch
-
厉
Lại, Lệ
-
压
áp
-
厌
Yêm, Yếm, áp, ấp
-
厍
Xá
-
厓
Nhai
-
厕
Trắc, Xí
-
厗
-
厘
Hi, Li, Ly, Triền
-
厚
Hậu
-
厝
Thác, Thố
-
原
Nguyên, Nguyện
-
厢
Sương, Tương
-
厣
áp
-
厤
Lịch
-
厥
Quyết
-
厦
Hạ
-
厨
Trù
-
厩
Cứu
-
厪
Cần, Cận
-
厭
Yêm, Yếm, Yểm, áp, ấp
-
厮
Tư
-
厲
Lại, Lệ
-
呃
ách
-
呖
Lịch
-
咸
Giảm, Hàm, Hám
-
喊
Hám, Hảm
-
喱
Ly
-
嘁
Thích, Táp
-
噘
Quyết
-
噦
Hối, Uyết, Uế
-
嚴
Nghiêm
-
坜
Lịch
-
堿
Dảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm
-
塬
-
壓
Yếp, Yểm, áp
-
壢
Lịch
-
威
Oai, Uy
-
嫠
Li, Ly
-
岸
Ngạn
-
崖
Nhai
-
崴
Uy
-
嶡
Quyết
-
巖
Nham
-
彥
Ngạn
-
彦
Ngạn
-
恹
Yêm
-
感
Cảm, Hám
-
愿
Nguyện
-
慼
Thích
-
憾
Hám, đảm
-
懨
Yêm
-
戊
Mậu
-
戌
Tuất
-
戍
Thú
-
戚
Thích, Xúc
-
扼
ách
-
捱
Ngai, Nhai
-
撅
Quyết, Quyệt, Quệ
-
撼
Hám
-
擔
đam, đảm
-
昃
Trắc
-
曆
Lịch
-
枥
Lịch
-
桅
Nguy, Ngôi
-
槭
Sắc, Túc
-
橛
Quyết
-
橱
Trù
-
檐
Diêm, Thiềm
-
櫪
Lịch
-
歲
Tuế
-
歷
Lịch
-
氂
Li, Ly, Mao
-
沥
Lịch
-
浐
Ngạn
-
涯
Nhai
-
減
Giảm
-
源
Nguyên
-
滅
Diệt
-
滻
Ngạn, Sản
-
澹
đam, đàm, đạm
-
濊
Hoát, Khoát, Uế
-
瀝
Lịch
-
烕
Diệt
-
獗
Quyết, Quệ
-
產
Sản
-
産
Sản
-
疬
Lịch
-
癧
Lịch
-
睚
Nhai
-
瞻
Chiêm
-
矦
Hầu
-
砺
Lệ
-
碱
Dảm, Giảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm
-
穢
Uế
-
箴
Châm
-
篾
Miết, Miệt, Mịch
-
簷
Diêm, Thiềm
-
粝
Lệ
-
糲
Lệ
-
緘
Giam
-
缄
Giam
-
脆
Thuý
-
膽
đảm
-
臟
Tạng
-
臧
Tang, Tàng, Tàng tạng, Táng
-
臲
Niết
-
苈
Lịch
-
苊
-
茂
Mậu
-
萨
Tát
-
葳
Uy
-
蒇
Siển, Sản
-
蔑
Miệt
-
蕨
Quyết
-
薩
Tát
-
藏
Tàng, Tạng
-
蛎
Lệ
-
螈
Nguyên
-
蟾
Thiềm
-
蠛
Miệt
-
蠣
Lệ
-
衊
Miệt
-
襪
Miệt, Mạt, Vạt
-
觱
Tất
-
詭
Nguỵ, Quỷ
-
詹
Chiêm, đạm
-
諺
Ngạn
-
譫
Chiêm, Thiêm, Thiềm
-
诡
Nguỵ, Quỷ
-
谚
Ngạn
-
谵
Chiêm, Thiêm, Thiềm
-
贍
Thiệm
-
贓
Tang
-
贗
Nhạn
-
赝
Nhạn
-
赡
Thiệm
-
跪
Quỵ
-
蹙
Túc, Xúc
-
蹰
Trù
-
蹶
Quyết, Quệ
-
軛
ách
-
轗
Khảm
-
轭
ách
-
酽
Nghiễm, Nghiệm
-
釐
Hi, Hy, Li, Ly
-
鏟
Sạn, Sản
-
铲
Sạn, Sản
-
镢
Quyết, Quắc
-
隡
-
雁
Nhạn
-
雳
Lịch
-
靂
Lịch
-
靥
Yếp, Yểm
-
顏
Nhan
-
願
Nguyện
-
顾
Cố
-
颜
Nhan
-
餍
Yếm
-
饜
Yếm
-
魇
Yểm
-
魘
Yểm
-
鱖
Quyết
-
鱥
-
鳜
Quyết
-
鴈
Nhạn
-
鹹
Giảm, Hàm
-
頠
Ngỗi
-
礪
Lệ
-
亷
-
鑶
-
卼
Ngột, Quỵ
-
黶
Yểm
-
藶
Lịch
-
臓
Tạng
-
玁
Hiểm
-
喭
Ngạn
-
襜
Xiêm
-
阨
ách, ải
-
檿
Yểm
-
嬮
-
鰔
Cảm
-
礰
-
贋
Nhạn