Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 青 (靑) qīng Thanh Bộ Màu xanh Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 青 (Thanh)

  • 倩 Qiàn|Qìng Sai, Sảnh, Thiến, Thính
  • 圊 Qīng Thanh
  • 婧 Jìng Tinh
  • 情 Qíng Tình
  • 晴 Qíng Tình
  • 氰 Qíng Tình
  • 清 Qīng|Qìng Sảnh, Thanh
  • 猜 Cāi Sai, Thai
  • 睛 Jīng|Jǐng Tinh, Tình
  • 箐 Jīng|Qìng Thiến, Tinh
  • 精 Jīng|Jìng|Qíng Tinh
  • 腈 Jīng
  • 菁 Jīng Thiến, Tinh
  • 蜻 Jīng|Qīng Thanh, Tinh
  • 請 Qīng|Qíng|Qǐng|Qìng Thỉnh, Tình, Tính
  • 请 Qīng|Qíng|Qǐng|Qìng Thỉnh, Tính
  • 锖 Qiāng Thương
  • 靑 Qīng Thanh
  • 青 Jīng|Qīng Thanh
  • 靓 Jìng|Liàng Tịnh
  • 靖 Jīng|Jìng Tĩnh, Tịnh
  • 静 Jìng Tĩnh, Tịnh
  • 靚 Jìng|Liàng Tĩnh, Tịnh
  • 靛 Diàn điện
  • 靜 Jìng Tĩnh, Tịnh
  • 鯖 Qīng|Zhēng Chinh, Thinh
  • 鲭 Qīng|Zhēng Chinh, Thinh
  • 鼱 Jīng Tinh
  • 淸 Qīng Thanh
  • 凊 Jìng|Qìng Sảnh, Thính, Thảnh
  • 綪 Qiàn Thiến, Tranh
  • 篟 Qiàn
  • 皘 Qiàn
  • 碃 Qìng Thanh
  • 蒨 Qiàn Thiến
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org