辛
Tân
Cay
Những chữ Hán sử dụng bộ 辛 (Tân)
-
僻
Tích, Tịch
-
劈
Phách
-
厗
-
噼
-
壁
Bích
-
嬖
Bế
-
孽
Nghiệt
-
宰
Tể
-
擗
Bích, Bịch, Phích, Tích, Tịch
-
擘
Bài, Bịch, Phách
-
梓
Tử
-
檗
Bách, Nghiệt, Phách
-
櫱
Nghiệt
-
滓
Chỉ
-
璧
Bích
-
甓
Bích
-
癖
Phích, Tích
-
臂
Tí, Tý
-
莘
Sân, Sằn, Tân
-
蔺
Lận
-
薛
Tiết
-
薜
Bách, Bệ, Phách
-
蘖
Bách, Nghiệt
-
襞
Bích
-
譬
Thí
-
躏
Lận
-
辛
Tân
-
辜
Cô
-
辞
Từ
-
辟
Bách, Bễ, Phích, Thí, Tích, Tịch, Tỵ
-
辣
Lạt
-
辥
Tiết
-
辭
Từ
-
避
Tị, Tỵ
-
鋅
Tân, Tử
-
鐾
Tý
-
锌
Tân
-
闢
Phách, Tịch
-
霹
Phích, Tích
-
鷿
Tịch
-
鸊
Tịch
-
糵
Nghiệt
-
孼
Nghiệt
-
骍
Tinh, Tuynh
-
孹
Phách
-
澼
Phích, Tịch
-
糱
Nghiệt
-
蘗
Bách, Nghiệt
-
鐴
-
躄
Tích
-
躃
Tích
-
幦
Mịch
-
辤
Từ