Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 臣 chén Thần Bộ Bầy tôi Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 臣 (Thần)

  • 卧 Wò Ngoạ
  • 堅 Jiān Kiên
  • 姫 Jī Cơ
  • 宦 Huàn Hoạn
  • 尷 Gān Dam, Giam
  • 慳 Qiān Khan, San, Xan
  • 攬 Lǎn Lãm
  • 檻 Jiàn|Kǎn|Xiǎn Hạm
  • 欖 Lǎn Lãm
  • 濫 Jiàn|Lán|Lǎn|Làn Cãm, Hạm, Lam, Lãm, Lạm
  • 監 Jiān|Jián|Jiàn|Kàn Giam, Giám
  • 籃 Lán Lam
  • 緊 Jǐn Khẩn
  • 纜 Lǎn|Làn Lãm
  • 腎 Shèn Thận
  • 臟 Zàng Tạng
  • 臣 Chén Thần
  • 臤 qiān Khiên
  • 臥 Wò Ngoạ
  • 臧 Cáng|Zāng|Záng|Zàng Tang, Tàng, Tàng tạng, Táng
  • 臨 Lín|Lìn Lâm, Lấm, Lậm
  • 艦 Jiàn Hạm
  • 藍 Lā|Lán Lam
  • 藏 Cáng|Zāng|Zàng Tàng, Tạng
  • 襤 Lán Lam
  • 覽 Lǎn|Làn Lãm
  • 豎 Shù Thụ
  • 賢 Xián Hiền, Hiện
  • 贓 Zāng Tang
  • 鑑 Jiàn Giám
  • 鑒 Jiàn Giám
  • 鰹 Jiān Kiên
  • 鹽 Yán|Yàn Diêm, Diễm
  • 鑶 Cáng
  • 嚚 Yín Ngân
  • 臓 Zàng Tạng
  • 盬 Gǔ Cổ
  • 掔 Qiān Khan, Kiên
  • 菣 Qìn Khẩn
  • 茞 Chén Chỉ, Thần
  • 鋻 Jiàn
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org