Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 支 zhī Chi Bộ Cành nhánh Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 支 (Chi)

  • 伎 Jì|Qí Ky, Kĩ, Kỹ
  • 吱 Zhī|Zī Chi, Khi, Tư
  • 妓 Jì Kĩ, Kỹ
  • 屐 Jī Kịch
  • 岐 Qí Kì, Kỳ
  • 庋 Guǐ|Jǐ Kĩ, Kỹ, Quỷ
  • 忮 Zhì Kĩ, Kỹ
  • 技 Jì Kĩ, Kỹ
  • 支 Zhī Chi
  • 枝 Qí|Zhī Chi, Kì, Kỳ
  • 歧 Qí Kì, Kỳ
  • 翅 Chì Sí
  • 肢 Shì|Zhī Chi
  • 芰 Jì Kị, Kỵ
  • 豉 Chǐ|Shì Thị
  • 跂 Jī|Qí|Qǐ|Qì|Zhī Khí, Kì, Kĩ, Kịch, Kỳ, Xí
  • 蚑 Qí Kì, Kỳ
  • 鳷 Zhī Chi
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org