Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

play audio 歹 (歺) dǎi Đãi Bộ Xấu xa, tệ hại Ý nghĩa

Những chữ Hán sử dụng bộ 歹 (Đãi)

  • 例 Lì Lệ
  • 冽 Liè Liệt
  • 列 Liè Liệt
  • 咧 Liē|Liě|Lie Liệt, Lệ
  • 夙 Sù Túc
  • 屍 Shī Thi
  • 斃 Bì Tễ, Tệ
  • 歹 Dāi|Dǎi|è Ngạt, đãi
  • 歺 Cān|Dǎi Ngạt
  • 死 Sǐ Tử
  • 歼 Jiān Tiêm
  • 殁 Mò|Wěn Một
  • 殂 Cú Tồ
  • 殃 Yāng ương
  • 殄 Tiǎn điển, điễn
  • 殆 Dài đãi
  • 殇 Shāng Thương
  • 殉 Xùn Tuẫn, Tuận
  • 殊 Shū Thù
  • 残 Cán Tàn
  • 殍 Bì|Piǎo Biểu, Biễu
  • 殒 Yǔn Vẫn
  • 殓 Liàn Liễm, Liệm
  • 殖 Shì|Zhí Sự, Thực
  • 殗 Yè Yêm, Yếp, Yểm
  • 殘 Cán Tàn
  • 殚 Dān đàn, đạn
  • 殛 Jí Cức
  • 殞 Yǔn Vẫn
  • 殡 Bìn Thấn, Tấn, Tẫn
  • 殤 Shāng Thương
  • 殪 Yì ế
  • 殫 Dān đàn, đạn
  • 殭 Jiāng Cương, Thương
  • 殮 Liàn Liễm, Liệm
  • 殯 Bìn Thấn, Tấn, Tẫn
  • 殲 Jiān Tiêm
  • 毙 Bì Tễ, Tệ
  • 洌 Liè Liệt
  • 瀣 Xiè Dới, Giới
  • 烈 Liè Liệt
  • 燦 Càn Xán
  • 璨 Càn Xán
  • 粲 Càn Sán, Xán
  • 葬 Zàng Táng
  • 薤 Xiè Giới
  • 薨 Hōng Hoăng, Hoằng
  • 裂 Liě|Liè Liệt
  • 趔 Liè Liệt
  • 韰 Jī Giới
  • 餐 Cān|Sùn Xan
  • 餮 Tiè Thiết
  • 髒 Zāng|Zǎng Tang, Táng, Tảng
  • 殜 Dié Triệp
  • 殥 Yín Dần
  • 歿 Mò Một
  • 殀 Yāo|Yǎo Yểu
  • 塟 Sāng|Sàng|Zàng Tang, Táng
  • 殠 Chòu Hú
  • 殰 Dú độc
  • 薧 Hāo|Kǎo Hao, Hảo, Khảo
  • 殟 ốt
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org