Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Pinyin
App HiChinese
部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
身
shēn
Thân
Bộ
Thân thể, thân mình
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 身 (Thân)
射
Shè|Yè|Yì
Dạ, Dịch, Xạ
榭
Xiè
Tạ
窮
Qióng
Cùng
藭
Qióng
Cùng
謝
Xiè
Tạ
谢
Xiè
Tạ
身
Juān|Shēn|Yuán
Quyên, Thân
躬
Gōng
Cung
躯
Qū
Khu
躲
Duǒ
đoá
躺
Tǎng
Thảng
軀
Qū
Khu
軃
Duǒ
đả
麝
Shè
Xạ
匑
Gōng
Cung
匑
Gōng
Cung
躰
Tǐ
Thể
躴
躱
Duǒ
đoá
躿
軆
Tǐ
Thể
軆
Tǐ
Thể